Kết quả Wigan Athletic vs Bristol Rovers, 18h30 ngày 27/04
Kết quả Wigan Athletic vs Bristol Rovers
Đối đầu Wigan Athletic vs Bristol Rovers
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202418:30
-
Bristol Rovers 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.75U 2.5
1.051
2.00X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Wigan Athletic vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
30'Josh Magennis (Assist:Luke Chambers)1-0
-
46'Jason Kerr
Liam Morrison1-0 -
48'Jonny Smith (Assist:Matthew Smith)2-0
-
52'2-0Kamil Conteh
Brandon Aguilera -
60'Martial Godo
Jonny Smith2-0 -
60'Chris Sze
Callum Henry McManaman2-0 -
67'2-0Luke McCormick
Jordan Rossiter -
67'2-0James Connolly
Luca Hoole -
69'Scott Smith
Zeze Steven Sessegnon2-0 -
70'Charlie Kelman
Josh Magennis2-0 -
78'2-0Harry Vaughan
Jevani Brown -
78'2-0Kofi Shaw
Luke Thomas -
82'2-0Luke McCormick
-
Wigan Athletic vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle24Luke Chambers4Liam Morrison6Charlie Hughes5Zeze Steven Sessegnon26Babajide Adeeko8Matthew Smith20Callum Henry McManaman10Thelo Aasgaard18Jonny Smith28Josh Magennis20Jevani Brown11Luke Thomas10Brandon Aguilera7Scott Sinclair14Jordan Rossiter21Antony Evans30Luca Hoole5James Wilson26Elkan Baggott19Harvey Vale31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
23Charlie Kelman22Chris Sze17Martial Godo15Jason Kerr21Scott Smith12Benjamin Paul Amos3Tom PearceLuke McCormick 23Harry Vaughan 45Kamil Conteh 22Kofi Shaw 37James Connolly 2Matthew Cox 33Jerry Lawrence 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticBristol Rovers
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
556Số đường chuyền443
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
16Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn2
-
-
20Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
80Pha tấn công87
-
-
31Tấn công nguy hiểm25
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh