Kết quả Wrexham vs Huddersfield Town, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Wrexham vs Huddersfield Town
Đối đầu Wrexham vs Huddersfield Town
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Wrexham 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.06O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.40X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.06O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Wrexham vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
20'0-0Nigel Lonwijk
-
46'0-0Denny Ward
Callum Marshall -
48'Eoghan OConnell0-0
-
52'0-0David Kasumu
-
69'0-0Brodie Spencer
Oliver Turton -
74'Oliver Rathbone
Andy Cannon0-0 -
75'0-0Mikel Miller
-
82'Mo Faal
Ollie Palmer0-0 -
83'0-0Rhys Healey
Bojan Radulovic Samoukovic -
83'0-0Antony Evans
Herbie Kane
-
Wrexham vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham5-3-21Arthur Okonkwo7James McClean6Thomas James OConnor24Dan Scarr5Eoghan OConnell29Ryan Barnett38Elliott Lee15George Dobson8Andy Cannon9Ollie Palmer10Paul Mullin9Bojan Radulovic Samoukovic7Callum Marshall20Oliver Turton8Ben Wiles16Herbie Kane14Mikel Miller18David Kasumu4Matty Pearson32Tom Lees23Nigel Lonwijk13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
-
20Oliver Rathbone22Mo Faal23Sebastian Revan3Lewis Brunt13Callum Burton17Luke Bolton25William BoyleAntony Evans 21Denny Ward 25Rhys Healey 11Brodie Spencer 17Jaheim Headley 15Jonathan Hogg 6Chris Maxwell 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
WrexhamHuddersfield Town
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
426Số đường chuyền427
-
-
69%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
71Đánh đầu57
-
-
39Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn4
-
-
37Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách8
-
-
35Long pass26
-
-
123Pha tấn công102
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh