Kết quả Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic, 02h45 ngày 13/03
Kết quả Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/03/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.5
0.88U 2.5
0.791
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
19'Sam Tickle(OW)1-0
-
27'1-0Jonny Smith
-
46'1-0Martial Godo
Jonny Smith -
46'1-0Jordan Jones
Babajide Adeeko -
46'1-0Matthew Smith
Liam Morrison -
52'Sam Vokes
Beryly Lubala1-0 -
61'Jason McCarthy
Chem Campbell1-0 -
62'1-0Charlie Kelman
Josh Magennis -
62'1-0Chris Sze
Stephen Humphrys -
72'Jack Grimmer1-0
-
78'Franco Ravizzoli1-0
-
81'Gideon Kodua
Josh Scowen1-0 -
81'Kieran Sadlier
Jack Grimmer1-0 -
90'1-0Tom Pearce
Chris Sze
-
Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-3-325Franco Ravizzoli10Luke Leahy6Ryan Tafazolli22Nigel Lonwijk2Jack Grimmer8Matt Butcher19Freddie Potts4Josh Scowen20Dale Taylor30Beryly Lubala11Chem Campbell11Stephen Humphrys28Josh Magennis10Thelo Aasgaard18Jonny Smith26Babajide Adeeko21Scott Smith24Luke Chambers6Charlie Hughes29Charlie Goode4Liam Morrison1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
23Kieran Sadlier26Jason McCarthy9Sam Vokes28Gideon Kodua1Maksymilian Stryjek5Christian Forino Joseph24Richard KoneChris Sze 22Martial Godo 17Jordan Jones 14Tom Pearce 3Charlie Kelman 23Matthew Smith 8Benjamin Paul Amos 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersWigan Athletic
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút6
-
-
10Sút Phạt4
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
274Số đường chuyền551
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
4Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
34Đánh đầu38
-
-
12Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn6
-
-
33Ném biên26
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách6
-
-
86Pha tấn công116
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh