Kết quả Birmingham City vs Coventry City, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Birmingham City vs Coventry City
Nhận định Birmingham vs Coventry City, 21h00 ngày 13/4
Đối đầu Birmingham City vs Coventry City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202421:00
-
Birmingham City 33Coventry City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.90X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Coventry City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 43
-
Birmingham City vs Coventry City: Diễn biến chính
-
12'Bobby Thomas(OW)1-0
-
18'Ivan Sunjic1-0
-
41'Ivan Sunjic2-0
-
46'2-0Jay Dasilva
Jake Bidwell -
46'2-0Josh Eccles
Victor Torp -
46'2-0Fabio Tavares
Bobby Thomas -
54'2-0Joel Latibeaudiere
-
54'Jay Stansfield2-0
-
59'Jay Stansfield (Assist:Tyler Roberts)3-0
-
72'3-0Josh Eccles
-
72'3-0Callum OHare
Kasey Palmer -
76'Jordan James
Keshi Anderson3-0 -
76'George Hall
Tyler Roberts3-0 -
79'Koji Miyoshi3-0
-
83'Juninho Bacuna
Koji Miyoshi3-0 -
83'Scott Hogan
Jay Stansfield3-0 -
88'Gary Gardner
Paik Seung Ho3-0
-
Birmingham City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan5Dion Sanderson6Krystian Bielik2Ethan Laird34Ivan Sunjic13Paik Seung Ho14Keshi Anderson8Tyler Roberts11Koji Miyoshi28Jay Stansfield9Ellis Simms27Milan van Ewijk45Kasey Palmer11Haji Wright29Victor Torp14Ben Sheaf22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
9Scott Hogan7Juninho Bacuna35George Hall20Gary Gardner19Jordan James44Emanuel Aiwu1Neil Etheridge16Andre Dozzell17Siriki DembeleJosh Eccles 28Fabio Tavares 30Jay Dasilva 3Callum OHare 10Luis Binks 2Matt Godden 24Ben Wilson 13Kai Andrews 54Liam Kelly 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityCoventry City
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút6
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
262Số đường chuyền647
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
13Đánh đầu7
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn4
-
-
20Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
18Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
65Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh