Kết quả Birmingham City vs Norwich City, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Birmingham City vs Norwich City
Nhận định Birmingham vs Norwich, 18h30 ngày 4/5
Đối đầu Birmingham City vs Norwich City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Birmingham City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.44X
3.652
2.53Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Norwich City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Birmingham City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
55'Paik Seung Ho1-0
-
57'1-0Jonathan Rowe
Jacob Lungi Sorensen -
57'1-0Dimitris Giannoulis
Sam McCallum -
68'Juninho Bacuna
Keshi Anderson1-0 -
68'Lucas Jutkiewicz
Paik Seung Ho1-0 -
75'1-0Danny Batth
Shane Duffy -
76'Ivan Sunjic1-0
-
82'1-0Grant Hanley
Ben Gibson -
82'1-0Kellen Fisher
Jack Stacey -
82'1-0Sydney van Hooijdonk
Joshua Sargent -
84'George Hall
Koji Miyoshi1-0 -
85'Alex Pritchard
Jay Stansfield1-0 -
90'Jordan James1-0
-
Birmingham City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan5Dion Sanderson6Krystian Bielik2Ethan Laird34Ivan Sunjic19Jordan James14Keshi Anderson13Paik Seung Ho11Koji Miyoshi28Jay Stansfield9Joshua Sargent17Gabriel Davi Gomes Sara26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza19Jacob Lungi Sorensen23Kenny Mclean3Jack Stacey24Shane Duffy6Ben Gibson15Sam McCallum28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
7Juninho Bacuna35George Hall29Alex Pritchard10Lucas Jutkiewicz1Neil Etheridge12Cody Drameh4Marc Roberts17Siriki Dembele8Tyler RobertsDimitris Giannoulis 30Sydney van Hooijdonk 14Jonathan Rowe 27Kellen Fisher 35Danny Batth 21Grant Hanley 5George Long 12Finley Welch 43Kenneth Aboh 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityNorwich City
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
278Số đường chuyền519
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn5
-
-
32Ném biên32
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách6
-
-
67Pha tấn công85
-
-
34Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh