Kết quả Birmingham City vs Preston North End, 21h00 ngày 01/04
Kết quả Birmingham City vs Preston North End
Nhận định Birmingham vs Preston, 21h00 ngày 1/4
Đối đầu Birmingham City vs Preston North End
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202421:00
-
Birmingham City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.30X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Preston North End
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Birmingham City vs Preston North End: Diễn biến chính
-
41'0-0William Keane
-
54'Andre Dozzell
Jordan James0-0 -
63'0-0Liam Millar
Noah Mawene -
63'0-0Benjamin Woodburn
Mads Frokjaer -
68'Jay Stansfield (Assist:Koji Miyoshi)1-0
-
74'1-0Layton Stewart
William Keane -
74'1-0Milutin Osmajic
Emil Ris Jakobsen -
81'Scott Hogan
Jay Stansfield1-0 -
81'Keshi Anderson
Koji Miyoshi1-0 -
82'Ethan Laird1-0
-
90'1-0Josh Seary
Duane Holmes -
90'Gary Gardner
Juninho Bacuna1-0 -
90'Ivan Sunjic
Paik Seung Ho1-0
-
Birmingham City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan5Dion Sanderson44Emanuel Aiwu2Ethan Laird6Krystian Bielik13Paik Seung Ho7Juninho Bacuna19Jordan James11Koji Miyoshi28Jay Stansfield7William Keane19Emil Ris Jakobsen10Mads Frokjaer25Duane Holmes13Alistair Mccann35Noah Mawene11Robbie Brady26Jack Whatmough6Liam Lindsay16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
34Ivan Sunjic9Scott Hogan20Gary Gardner14Keshi Anderson16Andre Dozzell1Neil Etheridge12Cody Drameh17Siriki Dembele8Tyler RobertsLiam Millar 23Milutin Osmajic 28Layton Stewart 17Benjamin Woodburn 20Josh Seary 36Greg Cunningham 3Jordan Storey 14Kian Best 33David Cornell 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityPreston North End
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
402Số đường chuyền334
-
-
71%Chuyền chính xác64%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu59
-
-
29Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công26
-
-
10Đánh chặn9
-
-
43Ném biên41
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công26
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công106
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh