Kết quả Birmingham City vs Swansea City, 22h00 ngày 13/01
Kết quả Birmingham City vs Swansea City
Nhận định dự đoán Birmingham vs Swansea City, lúc 22h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Birmingham City vs Swansea City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202422:00
-
Birmingham City 52Swansea City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.45X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Swansea City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Birmingham City vs Swansea City: Diễn biến chính
-
29'Ivan Sunjic0-0
-
36'0-1Harry Darling (Assist:Josh Tymon)
-
38'Siriki Dembele (Assist:Scott Hogan)1-1
-
45'Jay Stansfield1-1
-
56'Scott Hogan1-1
-
58'1-2Jamal Lowe (Assist:Josh Tymon)
-
65'Jordan James
Jay Stansfield1-2 -
65'Juninho Bacuna
Ivan Sunjic1-2 -
65'1-2Joe Allen
Sam Parker -
65'1-2Jerry Yates
Jamal Lowe -
66'Tyler Roberts
Scott Hogan1-2 -
70'1-2Harry Darling
-
74'1-2Kyle Naughton
Bashir Humphreys -
76'1-2Joe Allen
-
83'Lee Buchanan1-2
-
84'Lucas Jutkiewicz
Koji Miyoshi1-2 -
84'1-2Charlie Patino
Jamie Paterson -
85'Emanuel Aiwu
Kevin Long1-2 -
90'Jordan James (Assist:Juninho Bacuna)2-2
-
90'2-2Jerry Yates
-
90'Jordan James2-2
-
Birmingham City vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan26Kevin Long5Dion Sanderson12Cody Drameh34Ivan Sunjic6Krystian Bielik17Siriki Dembele11Koji Miyoshi28Jay Stansfield9Scott Hogan10Jamal Lowe41Sam Parker12Jamie Paterson20Liam Cullen4Jay Fulton8Matt Grimes6Harry Darling23Nathan Wood-Gordon33Bashir Humphreys14Josh Tymon22Carl Rushworth
- Đội hình dự bị
-
44Emanuel Aiwu7Juninho Bacuna10Lucas Jutkiewicz8Tyler Roberts19Jordan James1Neil Etheridge14Keshi Anderson20Gary Gardner45Oliver BurkeJerry Yates 9Kyle Naughton 26Charlie Patino 18Joe Allen 7Yannick Bolasie 17Kristian Pedersen 3Nathanael Ogbeta 15Andrew Fisher 1Oliver Cooper 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CitySwansea City
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt22
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
384Số đường chuyền426
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
40Đánh đầu42
-
-
26Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn4
-
-
26Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
92Pha tấn công84
-
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh