Kết quả Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Blackburn Rovers vs Coventry City
Nhận định Blackburn vs Coventry City, 21h00 ngày 27/4
Đối đầu Blackburn Rovers vs Coventry City
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Coventry City 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.75
0.84U 2.75
1.041
2.63X
3.652
2.35Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Coventry City
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 45
-
Blackburn Rovers vs Coventry City: Diễn biến chính
-
50'0-0Kasey Palmer
-
62'0-0Liam Kitching
-
63'Yasin Ayari
Joe Rankin-Costello0-0 -
65'0-0Joel Latibeaudiere
Kasey Palmer -
72'0-0Matt Godden
Ellis Simms -
72'0-0Jamie Allen
Josh Eccles -
73'Benjamin Chrisene
Harry Pickering0-0 -
86'0-0Jake Bidwell
Callum OHare -
86'0-0Aidan Dausch
Haji Wright -
88'Andy Moran
Tyrhys Dolan0-0
-
Blackburn Rovers vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers3-4-1-21Aynsley Pears5Dominic Hyam55Kyle McFadzean17Hayden Carter3Harry Pickering11Joe Rankin-Costello6Sondre Tronstad2Callum Brittain8Sammie Szmodics10Tyrhys Dolan9Sam Gallagher9Ellis Simms45Kasey Palmer10Callum OHare6Liam Kelly28Josh Eccles11Haji Wright27Milan van Ewijk4Bobby Thomas15Liam Kitching3Jay Dasilva40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
24Andy Moran44Yasin Ayari45Benjamin Chrisene14Billy Koumetio33Semir Telalovic12Leopold Wahlstedt30Jake Garrett18Dilan Markanday21John BuckleyJoel Latibeaudiere 22Jake Bidwell 21Matt Godden 24Jamie Allen 8Aidan Dausch 59Ben Wilson 13Kai Andrews 54Dermi Lusala 41Luke Bell 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversCoventry City
-
10Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
31Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
24Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
421Số đường chuyền437
-
-
73%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
52Đánh đầu28
-
-
25Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
14Thử thách12
-
-
115Pha tấn công85
-
-
78Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh