Kết quả Blackburn Rovers vs Ipswich Town, 00h30 ngày 30/03
Kết quả Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Nhận định Blackburn Rovers vs Ipswich Town, 0h30 ngày 30/3
Đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202400:30
-
Blackburn Rovers 20Ipswich Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 3
1.05U 3
0.831
3.60X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Blackburn Rovers vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
3'0-0Leif Davis
-
7'Harry Pickering0-0
-
9'0-1Conor Chaplin (Assist:Leif Davis)
-
45'Tyrhys Dolan0-1
-
62'Yasin Ayari
Joe Rankin-Costello0-1 -
62'Andy Moran
Benjamin Chrisene0-1 -
64'0-1Ali Al-Hamadi
Kieffer Moore -
64'0-1Jeremy Sarmiento
Nathan Broadhead -
65'0-1Kayden Jackson
Conor Chaplin -
70'0-1Harry Clarke
Leif Davis -
81'0-1Massimo Luongo
-
82'Semir Telalovic
Ryan Hedges0-1 -
84'0-1Kayden Jackson
-
90'Hayden Carter
Harry Pickering0-1 -
90'0-1Cameron Burgess
Omari Hutchinson
-
Blackburn Rovers vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears3Harry Pickering16Scott Wharton5Dominic Hyam2Callum Brittain11Joe Rankin-Costello6Sondre Tronstad45Benjamin Chrisene8Sammie Szmodics19Ryan Hedges10Tyrhys Dolan24Kieffer Moore20Omari Hutchinson10Conor Chaplin33Nathan Broadhead5Sam Morsy25Massimo Luongo40Axel Tuanzebe6Luke Woolfenden4George Edmundson3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
-
33Semir Telalovic24Andy Moran44Yasin Ayari17Hayden Carter14Billy Koumetio22Zak Gilsenan12Leopold Wahlstedt30Jake Garrett18Dilan MarkandayCameron Burgess 15Jeremy Sarmiento 21Ali Al-Hamadi 16Kayden Jackson 19Harry Clarke 2Marcus Anthony Myers-Harness 11Christian Walton 1Cameron Humphreys 30Jack Taylor 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversIpswich Town
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
482Số đường chuyền452
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
27Đánh đầu33
-
-
9Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn6
-
-
22Ném biên20
-
-
25Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
103Pha tấn công109
-
-
67Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh