Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City, 22h00 ngày 24/02
Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City
Nhận định Blackburn vs Norwich City, 22h00 ngày 24/2
Đối đầu Blackburn Rovers vs Norwich City
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:00
-
Blackburn Rovers 21Norwich City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 3
1.01U 3
0.851
2.38X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Norwich City
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Blackburn Rovers vs Norwich City: Diễn biến chính
-
14'Tyrhys Dolan0-0
-
15'Harry Pickering
Ryan Hedges0-0 -
22'0-1Marcelino Nunez
-
56'Dominic Hyam (Assist:Harry Pickering)1-1
-
63'1-1Onel Hernandez
Borja Sainz Eguskiza -
75'Andy Moran
John Buckley1-1 -
75'1-1Ashley Barnes
Marcelino Nunez -
79'1-1Christian Fassnacht
-
85'1-1Jacob Lungi Sorensen
Grant Hanley -
85'1-1Sam McCallum
Dimitris Giannoulis -
85'1-1Liam Gibbs
Christian Fassnacht -
85'Arnor Sigurdsson
Tyrhys Dolan1-1 -
90'1-1Ben Gibson
-
90'Scott Wharton1-1
-
Blackburn Rovers vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers3-4-2-11Aynsley Pears16Scott Wharton55Kyle McFadzean5Dominic Hyam19Ryan Hedges6Sondre Tronstad21John Buckley2Callum Brittain9Sam Gallagher10Tyrhys Dolan8Sammie Szmodics9Joshua Sargent16Christian Fassnacht17Gabriel Davi Gomes Sara7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean3Jack Stacey5Grant Hanley6Ben Gibson30Dimitris Giannoulis28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
7Arnor Sigurdsson24Andy Moran3Harry Pickering33Semir Telalovic44Yasin Ayari12Leopold Wahlstedt30Jake Garrett4Connor ORiordan45Benjamin ChriseneOnel Hernandez 25Sam McCallum 15Ashley Barnes 10Liam Gibbs 8Jacob Lungi Sorensen 19Sydney van Hooijdonk 14Danny Batth 21George Long 12Kellen Fisher 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversNorwich City
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
396Số đường chuyền556
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị4
-
-
37Đánh đầu29
-
-
20Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn9
-
-
24Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công97
-
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh