Kết quả Blackburn Rovers vs Rotherham United, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Blackburn Rovers vs Rotherham United
Nhận định dự đoán Blackburn vs Rotherham, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Blackburn Rovers vs Rotherham United
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Rotherham United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.82O 2.75
0.76U 2.75
0.991
1.40X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.85O 1.25
1.05U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Rotherham United
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Blackburn Rovers vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
8'Arnor Sigurdsson1-0
-
31'1-1Sean Morrison (Assist:Samuel Clucas)
-
44'1-1Sean Morrison
-
46'Sammie Szmodics (Assist:James Hill)2-1
-
64'Dilan Markanday
Andy Moran2-1 -
65'Niall Ennis
Semir Telalovic2-1 -
67'2-1Jamie Lindsay
Samuel Clucas -
67'2-1Jordan Hugill
Sam Nombe -
77'2-1Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Oliver Rathbone -
78'2-1Arvin Appiah
Dexter Lembikisa -
82'2-2Tom Eaves (Assist:Sebastian Revan)
-
90'2-2Georgie Kelly
Tom Eaves
-
Blackburn Rovers vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-112Leopold Wahlstedt3Harry Pickering17Hayden Carter4James Hill2Callum Brittain6Sondre Tronstad23Adam Wharton7Arnor Sigurdsson8Sammie Szmodics24Andy Moran33Semir Telalovic9Tom Eaves29Sam Nombe27Christ Tiehi8Samuel Clucas18Oliver Rathbone2Dexter Lembikisa22Hakeem Odofin23Sean Morrison28Sebastian Revan3Cohen Bramall1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
14Niall Ennis18Dilan Markanday22Zak Gilsenan20Harry Leonard27Lewis Travis15Patrick Gamble34Joe Hilton30Jake Garrett28Charlie WestonGeorgie Kelly 12Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7Jordan Hugill 10Arvin Appiah 30Jamie Lindsay 16Dillon Phillips 26Ciaran McGuckin 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversRotherham United
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
629Số đường chuyền377
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
20Đánh đầu40
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn7
-
-
20Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
118Pha tấn công103
-
-
75Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh