Kết quả Blackburn Rovers vs Southampton, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Blackburn Rovers vs Southampton
Nhận định Blackburn vs Southampton, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Blackburn Rovers vs Southampton
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Blackburn Rovers 30Southampton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.04O 3.25
1.00U 3.25
0.881
3.69X
3.852
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.93O 1.25
0.83U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Blackburn Rovers vs Southampton: Diễn biến chính
-
27'Dilan Markanday
Ryan Hedges0-0 -
59'Tyrhys Dolan0-0
-
62'0-0David Brooks
-
62'0-0Che Adams
David Brooks -
63'0-0Will Smallbone
Joe Rothwell -
75'0-0Kamal Deen Sulemana
Adam Armstrong -
76'0-0Samuel Ikechukwu Edozie
Ryan Fraser -
87'0-0Sekou Mara
Kyle Walker-Peters -
89'Harry Pickering0-0
-
90'Joe Rankin-Costello0-0
-
90'0-0Che Adams
-
Blackburn Rovers vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears3Harry Pickering16Scott Wharton5Dominic Hyam2Callum Brittain11Joe Rankin-Costello6Sondre Tronstad10Tyrhys Dolan8Sammie Szmodics19Ryan Hedges9Sam Gallagher36David Brooks9Adam Armstrong26Ryan Fraser7Joe Aribo4Flynn Downes19Joe Rothwell2Kyle Walker-Peters21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens31Gavin Bazunu
- Đội hình dự bị
-
18Dilan Markanday33Semir Telalovic24Andy Moran12Leopold Wahlstedt30Jake Garrett17Hayden Carter55Kyle McFadzean21John Buckley45Benjamin ChriseneSekou Mara 18Kamal Deen Sulemana 20Will Smallbone 16Samuel Ikechukwu Edozie 23Che Adams 10Ryan Manning 3Joe Lumley 13Nico Lawrence 30Shea Charles 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversSouthampton
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
308Số đường chuyền697
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
14Đánh đầu10
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn10
-
-
23Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
13Thử thách10
-
-
77Pha tấn công120
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh