Kết quả Bristol City vs Leicester City, 19h30 ngày 29/03
Kết quả Bristol City vs Leicester City
Soi kèo phạt góc Bristol City vs Leicester City, 19h30 ngày 29/03
Đối đầu Bristol City vs Leicester City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202419:30
-
Bristol City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.07O 2.5
0.97U 2.5
0.911
4.33X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.99O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Leicester City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Bristol City vs Leicester City: Diễn biến chính
-
61'Mark Sykes
Scott Twine0-0 -
61'Ross McCrorie
George Tanner0-0 -
69'Nahki Wells
Tommy Conway0-0 -
73'Anis Mehmeti (Assist:Mark Sykes)1-0
-
74'1-0Kelechi Iheanacho
Jamie Vardy -
78'1-0Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Hamza Choudhury -
80'Joe Williams
Jason Knight1-0 -
82'Nahki Wells1-0
-
88'Mark Sykes1-0
-
Bristol City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary24Haydon Roberts16Robert Dickie26Zak Vyner3Cameron Pring6Matthew James12Jason Knight19George Tanner7Scott Twine11Anis Mehmeti15Tommy Conway18Issahaku Fataw9Jamie Vardy10Stephy Mavididi25Wilfred Onyinye Ndidi8Harry Winks22Kiernan Dewsbury-Hall17Hamza Choudhury3Wout Faes23Jannik Vestergaard2James Justin30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
21Nahki Wells8Joe Williams2Ross McCrorie17Mark Sykes23Stefan Bajic27Jamie Knight-Lebel9Harry Cornick10Andy King47Adedire MebudeKelechi Iheanacho 14Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21Dennis Praet 26Jakub Stolarczyk 41Yunus Akgun 29Patson Daka 20Conor Coady 4Marc Albrighton 11Wanya Marcal-Madivadua 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityLeicester City
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút1
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
390Số đường chuyền609
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị1
-
-
29Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công29
-
-
5Đánh chặn9
-
-
27Ném biên7
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công28
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
70Pha tấn công125
-
-
42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh