Kết quả Cardiff City vs Stoke City, 22h00 ngày 24/02
Kết quả Cardiff City vs Stoke City
Nhận định Cardiff City vs Stoke City, 22h00 ngày 24/2
Đối đầu Cardiff City vs Stoke City
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:00
-
Cardiff City 42Stoke City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.61X
3.092
2.53Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Stoke City
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Cardiff City vs Stoke City: Diễn biến chính
-
5'Kion Etete1-0
-
32'Karlan Ahearne-Grant (Assist:Joe Ralls)2-0
-
40'Perry Ng2-0
-
41'2-1Bae Jun Ho
-
45'2-1Jordan Thompson
-
46'2-1Josh Laurent
Luke James Cundle -
46'2-1Lynden Gooch
Junior Tchamadeu -
51'Emmanouil Siopis2-1
-
55'Ryan Wintle
Karlan Ahearne-Grant2-1 -
67'Jamilu Collins
Rubin Colwill2-1 -
67'Yakou Meite
Joshua Luke Bowler2-1 -
73'2-1Wouter Burger
-
75'Famara Diedhiou
Kion Etete2-1 -
75'David Turnbull
Joshua Wilson Esbrand2-1 -
76'Joe Ralls2-1
-
78'2-1Andre Vidigal
Wouter Burger -
78'2-1Tyrese Campbell
Million Manhoef -
83'Dimitrios Goutas2-1
-
88'2-1Nathan Lowe
Bae Jun Ho
-
Cardiff City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath30Joshua Wilson Esbrand4Dimitrios Goutas12Nathaniel Phillips38Perry Ng8Joe Ralls23Emmanouil Siopis16Karlan Ahearne-Grant27Rubin Colwill14Joshua Luke Bowler9Kion Etete42Million Manhoef14Niall Ennis22Bae Jun Ho8Lewis Baker25Luke James Cundle6Wouter Burger24Junior Tchamadeu16Ben Wilmot5Michael Rose15Jordan Thompson1Daniel Iversen
- Đội hình dự bị
-
17Jamilu Collins20Famara Diedhiou6Ryan Wintle15David Turnbull22Yakou Meite2Mahlon Romeo45Cian Ashford41Matthew Turner34Joel ColwillAndre Vidigal 7Lynden Gooch 2Tyrese Campbell 10Josh Laurent 28Nathan Lowe 35Mehdi Leris 27Ki-Jana Hoever 17Ben Pearson 4Jack Bonham 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityStoke City
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
336Số đường chuyền507
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
36Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn9
-
-
23Ném biên28
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
80Pha tấn công113
-
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh