Kết quả Coventry City vs Cardiff City, 21h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40

  • Coventry City vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 22'
    Ellis Simms (Assist:Milan van Ewijk) goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    Liam Kitching(OW)
  • 35'
    1-1
    David Turnbull
  • 64'
    Haji Wright
    1-1
  • 67'
    1-2
    Liam Kitching(OW)
  • 68'
    Fabio Tavares  
    Joel Latibeaudiere  
    1-2
  • 68'
    Victor Torp  
    Josh Eccles  
    1-2
  • 75'
    Jay Dasilva  
    Jake Bidwell  
    1-2
  • 75'
    Callum OHare  
    Kasey Palmer  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Ryan Wintle
     David Turnbull
  • 85'
    1-2
     Aaron Ramsey
     Joe Ralls
  • 85'
    1-2
     Callum ODowda
     Yakou Meite
  • 90'
    1-2
    Aaron Ramsey
  • 90'
    1-2
     Ollie Tanner
     Joshua Luke Bowler
  • Coventry City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    40
    Bradley Collins
    21
    Jake Bidwell
    15
    Liam Kitching
    4
    Bobby Thomas
    22
    Joel Latibeaudiere
    14
    Ben Sheaf
    28
    Josh Eccles
    11
    Haji Wright
    45
    Kasey Palmer
    27
    Milan van Ewijk
    9
    Ellis Simms
    15
    David Turnbull
    22
    Yakou Meite
    14
    Joshua Luke Bowler
    23
    Emmanouil Siopis
    8
    Joe Ralls
    16
    Karlan Ahearne-Grant
    38
    Perry Ng
    12
    Nathaniel Phillips
    4
    Dimitrios Goutas
    17
    Jamilu Collins
    1
    Ethan Horvath
    Cardiff City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Victor Torp
    30Fabio Tavares
    3Jay Dasilva
    10Callum OHare
    13Ben Wilson
    2Luis Binks
    54Kai Andrews
    41Dermi Lusala
    6Liam Kelly
    Callum ODowda 11
    Ryan Wintle 6
    Ollie Tanner 32
    Aaron Ramsey 10
    Mahlon Romeo 2
    Callum Robinson 47
    Romaine Sawyers 19
    Joshua Wilson Esbrand 30
    Matthew Turner 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Cardiff City
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation