Kết quả Coventry City vs Cardiff City, 21h00 ngày 01/04
Kết quả Coventry City vs Cardiff City
Nhận định Coventry City vs Cardiff City, 21h00 ngày 1/4
Đối đầu Coventry City vs Cardiff City
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202421:00
-
Coventry City 11Cardiff City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.51X
4.252
5.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Cardiff City
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Coventry City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
22'Ellis Simms (Assist:Milan van Ewijk)1-0
-
29'1-1Liam Kitching(OW)
-
35'1-1David Turnbull
-
64'Haji Wright1-1
-
67'1-2Liam Kitching(OW)
-
68'Fabio Tavares
Joel Latibeaudiere1-2 -
68'Victor Torp
Josh Eccles1-2 -
75'Jay Dasilva
Jake Bidwell1-2 -
75'Callum OHare
Kasey Palmer1-2 -
77'1-2Ryan Wintle
David Turnbull -
85'1-2Aaron Ramsey
Joe Ralls -
85'1-2Callum ODowda
Yakou Meite -
90'1-2Aaron Ramsey
-
90'1-2Ollie Tanner
Joshua Luke Bowler
-
Coventry City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-140Bradley Collins21Jake Bidwell15Liam Kitching4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere14Ben Sheaf28Josh Eccles11Haji Wright45Kasey Palmer27Milan van Ewijk9Ellis Simms15David Turnbull22Yakou Meite14Joshua Luke Bowler23Emmanouil Siopis8Joe Ralls16Karlan Ahearne-Grant38Perry Ng12Nathaniel Phillips4Dimitrios Goutas17Jamilu Collins1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
29Victor Torp30Fabio Tavares3Jay Dasilva10Callum OHare13Ben Wilson2Luis Binks54Kai Andrews41Dermi Lusala6Liam KellyCallum ODowda 11Ryan Wintle 6Ollie Tanner 32Aaron Ramsey 10Mahlon Romeo 2Callum Robinson 47Romaine Sawyers 19Joshua Wilson Esbrand 30Matthew Turner 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Coventry CityCardiff City
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
566Số đường chuyền363
-
-
83%Chuyền chính xác69%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu40
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công88
-
-
57Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh