Kết quả Coventry City vs Ipswich Town, 02h00 ngày 01/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44

  • Coventry City vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Kieffer Moore (Assist:Wes Burns)
  • 64'
    Haji Wright (Assist:Kasey Palmer) goal 
    1-1
  • 65'
    1-1
     George Hirst
     Kieffer Moore
  • 65'
    1-1
     Jeremy Sarmiento
     Nathan Broadhead
  • 69'
    1-2
    goal Cameron Burgess (Assist:George Edmundson)
  • 75'
    1-2
    Sam Morsy
  • 80'
    1-2
     Kayden Jackson
     Wes Burns
  • 85'
    Callum OHare  
    Joel Latibeaudiere  
    1-2
  • 86'
    Jake Bidwell  
    Liam Kelly  
    1-2
  • 90'
    Aidan Dausch  
    Kasey Palmer  
    1-2
  • 90'
    Josh Eccles
    1-2
  • 90'
    1-2
     Jack Taylor
     Omari Hutchinson
  • Coventry City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-4-1-1
    40
    Bradley Collins
    3
    Jay Dasilva
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    11
    Haji Wright
    14
    Ben Sheaf
    6
    Liam Kelly
    28
    Josh Eccles
    45
    Kasey Palmer
    9
    Ellis Simms
    24
    Kieffer Moore
    7
    Wes Burns
    20
    Omari Hutchinson
    33
    Nathan Broadhead
    5
    Sam Morsy
    25
    Massimo Luongo
    40
    Axel Tuanzebe
    4
    George Edmundson
    15
    Cameron Burgess
    3
    Leif Davis
    31
    Vaclav Hladky
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Jake Bidwell
    10Callum OHare
    59Aidan Dausch
    54Kai Andrews
    41Dermi Lusala
    24Matt Godden
    8Jamie Allen
    13Ben Wilson
    48Luke Bell
    Jeremy Sarmiento 21
    Kayden Jackson 19
    George Hirst 27
    Jack Taylor 14
    Conor Chaplin 10
    Cameron Humphreys 30
    Lewis Travis 28
    Christian Walton 1
    Luke Woolfenden 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Kieran McKenna
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Ipswich Town
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 571
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation