Kết quả Coventry City vs Ipswich Town, 02h00 ngày 01/05
Kết quả Coventry City vs Ipswich Town
Nhận định Coventry City vs Ipswich Town, 2h00 ngày 1/5
Đối đầu Coventry City vs Ipswich Town
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202402:00
-
Coventry City 11Ipswich Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.04O 3
1.00U 3
0.881
2.70X
3.602
2.40Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.13O 1.25
1.05U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44
-
Coventry City vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
8'0-1Kieffer Moore (Assist:Wes Burns)
-
64'Haji Wright (Assist:Kasey Palmer)1-1
-
65'1-1George Hirst
Kieffer Moore -
65'1-1Jeremy Sarmiento
Nathan Broadhead -
69'1-2Cameron Burgess (Assist:George Edmundson)
-
75'1-2Sam Morsy
-
80'1-2Kayden Jackson
Wes Burns -
85'Callum OHare
Joel Latibeaudiere1-2 -
86'Jake Bidwell
Liam Kelly1-2 -
90'Aidan Dausch
Kasey Palmer1-2 -
90'Josh Eccles1-2
-
90'1-2Jack Taylor
Omari Hutchinson
-
Coventry City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-4-1-140Bradley Collins3Jay Dasilva22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas27Milan van Ewijk11Haji Wright14Ben Sheaf6Liam Kelly28Josh Eccles45Kasey Palmer9Ellis Simms24Kieffer Moore7Wes Burns20Omari Hutchinson33Nathan Broadhead5Sam Morsy25Massimo Luongo40Axel Tuanzebe4George Edmundson15Cameron Burgess3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
-
21Jake Bidwell10Callum OHare59Aidan Dausch54Kai Andrews41Dermi Lusala24Matt Godden8Jamie Allen13Ben Wilson48Luke BellJeremy Sarmiento 21Kayden Jackson 19George Hirst 27Jack Taylor 14Conor Chaplin 10Cameron Humphreys 30Lewis Travis 28Christian Walton 1Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Coventry CityIpswich Town
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
571Số đường chuyền347
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn4
-
-
28Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
105Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh