Kết quả Coventry City vs Rotherham United, 02h45 ngày 06/03
Kết quả Coventry City vs Rotherham United
Nhận định Coventry City vs Rotherham, 02h45 ngày 6/3
Đối đầu Coventry City vs Rotherham United
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/03/202402:45
-
Rotherham United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.86O 3
0.89U 3
0.851
1.33X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Rotherham United
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Coventry City vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
5'Ellis Simms1-0
-
23'Joel Latibeaudiere (Assist:Jake Bidwell)2-0
-
27'Ellis Simms3-0
-
35'3-0Sebastian Revan
Shane Ferguson -
37'Ellis Simms (Assist:Haji Wright)4-0
-
46'4-0Arvin Appiah
Sam Nombe -
54'4-0Jordan Hugill
-
59'Milan van Ewijk
Haji Wright4-0 -
59'Matt Godden
Kasey Palmer4-0 -
59'Callum OHare
Josh Eccles4-0 -
72'4-0Samuel Clucas
Andy Rinomhota -
72'4-0Charlie Wyke
Jordan Hugill -
82'Fabio Tavares
Ellis Simms4-0 -
84'4-0Femi Seriki
Peter Kioso -
88'Kai Andrews
Victor Torp4-0 -
90'Fabio Tavares5-0
-
Coventry City vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City3-4-1-240Bradley Collins15Liam Kitching22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas21Jake Bidwell29Victor Torp6Liam Kelly28Josh Eccles45Kasey Palmer11Haji Wright9Ellis Simms10Jordan Hugill29Sam Nombe12Andy Rinomhota16Jamie Lindsay7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu17Shane Ferguson27Christ Tiehi40Peter Kioso24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
27Milan van Ewijk30Fabio Tavares24Matt Godden10Callum OHare54Kai Andrews13Ben Wilson3Jay Dasilva2Luis Binks41Dermi LusalaFemi Seriki 38Sebastian Revan 28Charlie Wyke 14Arvin Appiah 30Samuel Clucas 8Dillon Phillips 26Oliver Rathbone 18Tom Eaves 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Coventry CityRotherham United
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
17Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
509Số đường chuyền442
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu38
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn1
-
-
22Ném biên11
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
112Pha tấn công98
-
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh