Kết quả Ipswich Town vs Huddersfield Town, 18h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46

  • Ipswich Town vs Huddersfield Town: Diễn biến chính

  • 27'
    Wes Burns (Assist:Conor Chaplin) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
     Alex Matos
     Jack Rudoni
  • 48'
    Omari Hutchinson (Assist:Sam Morsy) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Bojan Radulovic Samoukovic
     Rhys Healey
  • 62'
    2-0
     Josh Koroma
     Denny Ward
  • 62'
    2-0
     Tom Iorpenda
     David Kasumu
  • 74'
    Kieffer Moore  
    George Hirst  
    2-0
  • 74'
    Jeremy Sarmiento  
    Conor Chaplin  
    2-0
  • 74'
    Kayden Jackson  
    Wes Burns  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Brodie Spencer
     Thomas Edwards
  • 77'
    2-0
    Alex Matos
  • 84'
    Jack Taylor  
    Massimo Luongo  
    2-0
  • 86'
    Omari Hutchinson
    2-0
  • 90'
    Christian Walton  
    Vaclav Hladky  
    2-0
  • Ipswich Town vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    31
    Vaclav Hladky
    3
    Leif Davis
    15
    Cameron Burgess
    6
    Luke Woolfenden
    40
    Axel Tuanzebe
    25
    Massimo Luongo
    5
    Sam Morsy
    20
    Omari Hutchinson
    10
    Conor Chaplin
    7
    Wes Burns
    27
    George Hirst
    44
    Rhys Healey
    25
    Denny Ward
    20
    Oliver Turton
    8
    Jack Rudoni
    18
    David Kasumu
    23
    Ben Wiles
    30
    Ben Jackson
    16
    Thomas Edwards
    5
    Michal Helik
    4
    Matty Pearson
    12
    Chris Maxwell
    Huddersfield Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Jeremy Sarmiento
    1Christian Walton
    19Kayden Jackson
    14Jack Taylor
    24Kieffer Moore
    2Harry Clarke
    4George Edmundson
    28Lewis Travis
    33Nathan Broadhead
    Bojan Radulovic Samoukovic 9
    Josh Koroma 10
    Alex Matos 21
    Tom Iorpenda 39
    Brodie Spencer 17
    Giosue Bellagambi 41
    Lee Nicholls 1
    Patrick Jones 26
    Neo Eccleston 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Neil Warnock
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Huddersfield Town
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 599
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation