Kết quả Ipswich Town vs Huddersfield Town, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Ipswich Town vs Huddersfield Town
Nhận định Ipswich Town vs Huddersfield Town, 18h30 ngày 4/5
Đối đầu Ipswich Town vs Huddersfield Town
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Ipswich Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.90O 3.25
1.03U 3.25
0.841
1.50X
4.502
6.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Ipswich Town vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
27'Wes Burns (Assist:Conor Chaplin)1-0
-
30'1-0Alex Matos
Jack Rudoni -
48'Omari Hutchinson (Assist:Sam Morsy)2-0
-
62'2-0Bojan Radulovic Samoukovic
Rhys Healey -
62'2-0Josh Koroma
Denny Ward -
62'2-0Tom Iorpenda
David Kasumu -
74'Kieffer Moore
George Hirst2-0 -
74'Jeremy Sarmiento
Conor Chaplin2-0 -
74'Kayden Jackson
Wes Burns2-0 -
75'2-0Brodie Spencer
Thomas Edwards -
77'2-0Alex Matos
-
84'Jack Taylor
Massimo Luongo2-0 -
86'Omari Hutchinson2-0
-
90'Christian Walton
Vaclav Hladky2-0
-
Ipswich Town vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Vaclav Hladky3Leif Davis15Cameron Burgess6Luke Woolfenden40Axel Tuanzebe25Massimo Luongo5Sam Morsy20Omari Hutchinson10Conor Chaplin7Wes Burns27George Hirst44Rhys Healey25Denny Ward20Oliver Turton8Jack Rudoni18David Kasumu23Ben Wiles30Ben Jackson16Thomas Edwards5Michal Helik4Matty Pearson12Chris Maxwell
- Đội hình dự bị
-
21Jeremy Sarmiento1Christian Walton19Kayden Jackson14Jack Taylor24Kieffer Moore2Harry Clarke4George Edmundson28Lewis Travis33Nathan BroadheadBojan Radulovic Samoukovic 9Josh Koroma 10Alex Matos 21Tom Iorpenda 39Brodie Spencer 17Giosue Bellagambi 41Lee Nicholls 1Patrick Jones 26Neo Eccleston 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaNeil Warnock
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownHuddersfield Town
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
599Số đường chuyền345
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
34Đánh đầu34
-
-
20Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn10
-
-
19Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
126Pha tấn công69
-
-
62Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh