Kết quả Ipswich Town vs Middlesbrough, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Ipswich Town vs Middlesbrough
Nhận định Ipswich Town vs Middlesbrough, 21h00 ngày 13/4
Đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202421:00
-
Ipswich Town 21Middlesbrough 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 3
1.04U 3
0.821
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 43
-
Ipswich Town vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
20'0-1Emmanuel Latte Lath (Assist:Luke Ayling)
-
30'Massimo Luongo (Assist:Leif Davis)1-1
-
49'Massimo Luongo1-1
-
57'1-1Jonathan Howson
-
59'Nathan Broadhead
Jeremy Sarmiento1-1 -
59'Kieffer Moore
Ali Al-Hamadi1-1 -
69'1-1Sam Greenwood
Samuel Silvera -
77'Jack Taylor
Massimo Luongo1-1 -
86'1-1Daniel Barlaser
Jonathan Howson -
89'Lewis Travis
Conor Chaplin1-1 -
89'Dominic Ball
Axel Tuanzebe1-1 -
90'1-1Luke Ayling
-
90'Lewis Travis1-1
-
Ipswich Town vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Vaclav Hladky3Leif Davis15Cameron Burgess6Luke Woolfenden40Axel Tuanzebe25Massimo Luongo5Sam Morsy21Jeremy Sarmiento10Conor Chaplin20Omari Hutchinson16Ali Al-Hamadi9Emmanuel Latte Lath11Isaiah Jones20Finn Azaz18Samuel Silvera16Jonathan Howson28Lewis OBrien12Luke Ayling3Ricky van den Bergh5Matthew Clarke27Lukas Ahlefeld Engel1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
14Jack Taylor28Lewis Travis12Dominic Ball24Kieffer Moore33Nathan Broadhead30Cameron Humphreys11Marcus Anthony Myers-Harness1Christian Walton19Kayden JacksonDaniel Barlaser 4Sam Greenwood 29Alex Gilbert 14Alex Bangura 24Sonny Finch 64Law McCabe 49Luke Thomas 33Jamie Jones 32Anfernee Dijksteel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownMiddlesbrough
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
523Số đường chuyền431
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn5
-
-
23Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
122Pha tấn công85
-
-
64Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh