Kết quả Leeds United vs Middlesbrough, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Leeds United vs Middlesbrough
Nhận định Leeds United vs Middlesbrough, vòng 19 hạng Nhất Anh 22h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Leeds United vs Middlesbrough
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202322:00
-
Leeds United 23Middlesbrough 7 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 3
0.98U 3
0.721
1.70X
3.682
3.98Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.82O 1.25
0.99U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 19
-
Leeds United vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
3'0-1Emmanuel Latte Lath (Assist:Alex Bangura)
-
5'Daniel James1-1
-
7'Crysencio Summerville2-1
-
36'2-1Matthew Clarke
Patrick McNair -
37'2-1Jonathan Howson
-
37'2-1Matthew Clarke
-
38'Joel Piroe3-1
-
41'Georginio Ruttier3-1
-
45'Daniel James3-1
-
45'3-1Anfernee Dijksteel
-
45'3-2Emmanuel Latte Lath (Assist:Daniel Barlaser)
-
54'3-2Isaiah Jones
-
63'3-2Anfernee Dijksteel
-
67'3-2Matty Crooks
-
72'3-2Josh Coburn
Emmanuel Latte Lath -
72'3-2Samuel Silvera
Matty Crooks -
82'Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James3-2 -
82'Patrick Bamford
Georginio Ruttier3-2 -
83'3-2Morgan Rogers
-
83'3-2Lukas Ahlefeld Engel
Alex Bangura -
83'3-2Alex Gilbert
Daniel Barlaser -
90'Ilia Gruev
Joel Piroe3-2 -
90'Jaidon Anthony
Crysencio Summerville3-2
-
Leeds United vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier25Sam Byram21Pascal Struijk14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara4Ethan Ampadu10Crysencio Summerville7Joel Piroe20Daniel James24Georginio Ruttier9Emmanuel Latte Lath11Isaiah Jones25Matty Crooks10Morgan Rogers16Jonathan Howson4Daniel Barlaser15Anfernee Dijksteel3Ricky van den Bergh17Patrick McNair24Alex Bangura1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
44Ilia Gruev29Degnand Wilfried Gnonto12Jaidon Anthony9Patrick Bamford27Ian Carlo Poveda17Jamie Shackleton39Djed Spence28Karl Darlow6Liam CooperSamuel Silvera 18Lukas Ahlefeld Engel 27Alex Gilbert 14Josh Coburn 19Matthew Clarke 5Tom Glover 23Hayden Coulson 22Law McCabe 49Finley Cartwright 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedMiddlesbrough
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
603Số đường chuyền386
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn11
-
-
16Ném biên11
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
17Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
125Pha tấn công55
-
-
80Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh