Kết quả Leicester City vs Birmingham City, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Leicester City vs Birmingham City
Nhận định Leicester City vs Birmingham, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Leicester City vs Birmingham City
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Leicester City 22Birmingham City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.86O 3
0.88U 3
1.001
1.35X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Birmingham City
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Leicester City vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
19'0-0Jordan James
-
28'Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Patson Daka)1-0
-
34'Wout Faes1-0
-
45'1-1Jay Stansfield
-
46'James Justin
Callum Doyle1-1 -
57'1-1Krystian Bielik
-
58'1-1Alex Pritchard
Juninho Bacuna -
58'1-1Keshi Anderson
Koji Miyoshi -
58'1-1Ivan Sunjic
Krystian Bielik -
60'Jamie Vardy
Patson Daka1-1 -
80'1-1Scott Hogan
Jay Stansfield -
81'1-1Siriki Dembele
Jordan James -
81'Yunus Akgun
Issahaku Fataw1-1 -
82'Dennis Praet
Wilfred Onyinye Ndidi1-1 -
87'Stephy Mavididi (Assist:Yunus Akgun)2-1
-
89'Stephy Mavididi2-1
-
90'Conor Coady
Stephy Mavididi2-1
-
Leicester City vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-3-330Mads Hermansen5Callum Doyle23Jannik Vestergaard3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi20Patson Daka18Issahaku Fataw28Jay Stansfield11Koji Miyoshi19Jordan James7Juninho Bacuna13Paik Seung Ho6Krystian Bielik2Ethan Laird44Emanuel Aiwu5Dion Sanderson3Lee Buchanan21John Ruddy
- Đội hình dự bị
-
26Dennis Praet29Yunus Akgun4Conor Coady9Jamie Vardy2James Justin14Kelechi Iheanacho41Jakub Stolarczyk17Hamza Choudhury40Wanya Marcal-MadivaduaIvan Sunjic 34Scott Hogan 9Alex Pritchard 29Keshi Anderson 14Siriki Dembele 17Neil Etheridge 1Gary Gardner 20Cody Drameh 12Tyler Roberts 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John Eustace
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Leicester CityBirmingham City
-
10Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
694Số đường chuyền335
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
23Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
12Đánh chặn2
-
-
27Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
15Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
140Pha tấn công98
-
-
98Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh