Kết quả Leicester City vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46

  • Leicester City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 36'
    Issahaku Fataw
    0-0
  • 55'
    Marc Albrighton  
    Issahaku Fataw  
    0-0
  • 58'
    James Justin
    0-0
  • 62'
    Yunus Akgun  
    Hamza Choudhury  
    0-0
  • 68'
    0-1
    goal Sammie Szmodics
  • 69'
    0-1
    Sammie Szmodics
  • 77'
    Callum Doyle  
    James Justin  
    0-1
  • 77'
    Kasey McAteer  
    Stephy Mavididi  
    0-1
  • 78'
    Kelechi Iheanacho  
    Jamie Vardy  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Yasin Ayari
     Tyrhys Dolan
  • 86'
    0-1
    Joe Rankin-Costello
  • 90'
    0-2
    goal Sammie Szmodics (Assist:Joe Rankin-Costello)
  • 90'
    0-2
     Jake Garrett
     Joe Rankin-Costello
  • 90'
    0-2
     John Buckley
     Sammie Szmodics
  • Leicester City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-3-3
    30
    Mads Hermansen
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    17
    Hamza Choudhury
    2
    James Justin
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    10
    Stephy Mavididi
    9
    Jamie Vardy
    18
    Issahaku Fataw
    9
    Sam Gallagher
    10
    Tyrhys Dolan
    8
    Sammie Szmodics
    2
    Callum Brittain
    6
    Sondre Tronstad
    11
    Joe Rankin-Costello
    45
    Benjamin Chrisene
    17
    Hayden Carter
    55
    Kyle McFadzean
    3
    Harry Pickering
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Kelechi Iheanacho
    29Yunus Akgun
    11Marc Albrighton
    5Callum Doyle
    35Kasey McAteer
    26Dennis Praet
    41Jakub Stolarczyk
    20Patson Daka
    4Conor Coady
    Yasin Ayari 44
    Jake Garrett 30
    John Buckley 21
    Billy Koumetio 14
    Semir Telalovic 33
    Andy Moran 24
    Leopold Wahlstedt 12
    Connor ORiordan 4
    Igor Tyjon 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Blackburn Rovers
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 684
    Số đường chuyền
    227
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation