Kết quả Leicester City vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Leicester City vs Blackburn Rovers
Nhận định Leicester City vs Blackburn, 18h30 ngày 4/5
Đối đầu Leicester City vs Blackburn Rovers
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Leicester City 20Blackburn Rovers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.62X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Leicester City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
36'Issahaku Fataw0-0
-
55'Marc Albrighton
Issahaku Fataw0-0 -
58'James Justin0-0
-
62'Yunus Akgun
Hamza Choudhury0-0 -
68'0-1Sammie Szmodics
-
69'0-1Sammie Szmodics
-
77'Callum Doyle
James Justin0-1 -
77'Kasey McAteer
Stephy Mavididi0-1 -
78'Kelechi Iheanacho
Jamie Vardy0-1 -
84'0-1Yasin Ayari
Tyrhys Dolan -
86'0-1Joe Rankin-Costello
-
90'0-2Sammie Szmodics (Assist:Joe Rankin-Costello)
-
90'0-2Jake Garrett
Joe Rankin-Costello -
90'0-2John Buckley
Sammie Szmodics
-
Leicester City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-3-330Mads Hermansen3Wout Faes23Jannik Vestergaard17Hamza Choudhury2James Justin25Wilfred Onyinye Ndidi8Harry Winks21Ricardo Domingos Barbosa Pereira10Stephy Mavididi9Jamie Vardy18Issahaku Fataw9Sam Gallagher10Tyrhys Dolan8Sammie Szmodics2Callum Brittain6Sondre Tronstad11Joe Rankin-Costello45Benjamin Chrisene17Hayden Carter55Kyle McFadzean3Harry Pickering1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
14Kelechi Iheanacho29Yunus Akgun11Marc Albrighton5Callum Doyle35Kasey McAteer26Dennis Praet41Jakub Stolarczyk20Patson Daka4Conor CoadyYasin Ayari 44Jake Garrett 30John Buckley 21Billy Koumetio 14Semir Telalovic 33Andy Moran 24Leopold Wahlstedt 12Connor ORiordan 4Igor Tyjon 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Leicester CityBlackburn Rovers
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút4
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
684Số đường chuyền227
-
-
89%Chuyền chính xác59%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu30
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn8
-
-
17Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
115Pha tấn công64
-
-
66Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh