Kết quả Leicester City vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 14/02
Kết quả Leicester City vs Sheffield Wednesday
Nhận định Leicester vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 14/2
Đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/02/202402:45
-
Leicester City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.86O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.29X
5.002
11.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.11O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Leicester City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
4'Issahaku Fataw (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)1-0
-
6'1-0Michael Ihiekwe
-
36'Jamie Vardy (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)2-0
-
46'2-0Liam Palmer
Ike Ugbo -
56'2-0Anthony Musaba
Djeidi Gassama -
64'2-0D Shon Bernard
-
66'2-0Mallik Wilks
Ian Carlo Poveda -
66'2-0Michael Smith
Bailey-Tye Cadamarteri -
71'Kasey McAteer
Issahaku Fataw2-0 -
76'Harry Winks2-0
-
81'Thomas Cannon
Jamie Vardy2-0 -
81'Hamza Choudhury
Dennis Praet2-0 -
84'2-0Bambo Diaby
D Shon Bernard
-
Leicester City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen2James Justin23Jannik Vestergaard3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks10Stephy Mavididi26Dennis Praet18Issahaku Fataw9Jamie Vardy42Bailey-Tye Cadamarteri12Ike Ugbo36Ian Carlo Poveda10Barry Bannan41Djeidi Gassama4Will Vaulks14Pol Valentin20Michael Ihiekwe17D Shon Bernard18Marvin Johnson26James Beadle
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Cannon35Kasey McAteer17Hamza Choudhury41Jakub Stolarczyk29Yunus Akgun20Patson Daka5Callum Doyle4Conor Coady45Nelson BenjaminAnthony Musaba 45Bambo Diaby 5Mallik Wilks 7Michael Smith 24Liam Palmer 2Reece James 33Ashley Fletcher 27Pierce Charles 47Gui Siqueira 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Leicester CitySheffield Wednesday
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt21
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
704Số đường chuyền345
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị2
-
-
22Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
13Đánh chặn6
-
-
17Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
111Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh