Kết quả Leicester City vs Southampton, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Leicester City vs Southampton
Nhận định Leicester City vs Southampton, 2h ngày 24/4
Đối đầu Leicester City vs Southampton
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202402:00
-
Leicester City 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 3.25
0.93U 3.25
0.811
2.05X
3.752
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Southampton
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Leicester City vs Southampton: Diễn biến chính
-
25'Issahaku Fataw (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)1-0
-
40'1-0Will Smallbone
Joe Rothwell -
60'1-0Ryan Manning
James Bree -
61'1-0Samuel Ikechukwu Edozie
David Brooks -
62'Wilfred Onyinye Ndidi (Assist:Stephy Mavididi)2-0
-
64'Hamza Choudhury
Ricardo Domingos Barbosa Pereira2-0 -
66'Jannik Vestergaard2-0
-
75'Issahaku Fataw (Assist:Hamza Choudhury)3-0
-
79'Jamie Vardy (Assist:Issahaku Fataw)4-0
-
81'Issahaku Fataw (Assist:Jamie Vardy)5-0
-
82'Dennis Praet
Wilfred Onyinye Ndidi5-0 -
82'Patson Daka
Jamie Vardy5-0 -
83'5-0Jack Stephens
Joe Aribo -
83'5-0Ryan Fraser
Che Adams -
87'Kasey McAteer
Issahaku Fataw5-0 -
87'Conor Coady
Jannik Vestergaard5-0
-
Leicester City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-3-330Mads Hermansen2James Justin23Jannik Vestergaard3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi9Jamie Vardy18Issahaku Fataw36David Brooks10Che Adams9Adam Armstrong19Joe Rothwell24Shea Charles7Joe Aribo14James Bree21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek2Kyle Walker-Peters1Alex McCarthy
- Đội hình dự bị
-
26Dennis Praet20Patson Daka35Kasey McAteer4Conor Coady17Hamza Choudhury28Thomas Cannon41Jakub Stolarczyk29Yunus Akgun5Callum DoyleRyan Manning 3Jack Stephens 5Will Smallbone 16Samuel Ikechukwu Edozie 23Ryan Fraser 26Kamal Deen Sulemana 20Joe Lumley 13Tyler Dibling 33Jayden Meghoma 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Leicester CitySouthampton
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút4
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
363Số đường chuyền719
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
20Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị6
-
-
28Đánh đầu10
-
-
14Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn6
-
-
18Ném biên19
-
-
6Thử thách9
-
-
96Pha tấn công112
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh