Kết quả Leicester City vs Southampton, 02h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Leicester City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 25'
    Issahaku Fataw (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall) goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
     Will Smallbone
     Joe Rothwell
  • 60'
    1-0
     Ryan Manning
     James Bree
  • 61'
    1-0
     Samuel Ikechukwu Edozie
     David Brooks
  • 62'
    Wilfred Onyinye Ndidi (Assist:Stephy Mavididi) goal 
    2-0
  • 64'
    Hamza Choudhury  
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira  
    2-0
  • 66'
    Jannik Vestergaard
    2-0
  • 75'
    Issahaku Fataw (Assist:Hamza Choudhury) goal 
    3-0
  • 79'
    Jamie Vardy (Assist:Issahaku Fataw) goal 
    4-0
  • 81'
    Issahaku Fataw (Assist:Jamie Vardy) goal 
    5-0
  • 82'
    Dennis Praet  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    5-0
  • 82'
    Patson Daka  
    Jamie Vardy  
    5-0
  • 83'
    5-0
     Jack Stephens
     Joe Aribo
  • 83'
    5-0
     Ryan Fraser
     Che Adams
  • 87'
    Kasey McAteer  
    Issahaku Fataw  
    5-0
  • 87'
    Conor Coady  
    Jannik Vestergaard  
    5-0
  • Leicester City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-3-3
    30
    Mads Hermansen
    2
    James Justin
    23
    Jannik Vestergaard
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    9
    Jamie Vardy
    18
    Issahaku Fataw
    36
    David Brooks
    10
    Che Adams
    9
    Adam Armstrong
    19
    Joe Rothwell
    24
    Shea Charles
    7
    Joe Aribo
    14
    James Bree
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    2
    Kyle Walker-Peters
    1
    Alex McCarthy
    Southampton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Dennis Praet
    20Patson Daka
    35Kasey McAteer
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    28Thomas Cannon
    41Jakub Stolarczyk
    29Yunus Akgun
    5Callum Doyle
    Ryan Manning 3
    Jack Stephens 5
    Will Smallbone 16
    Samuel Ikechukwu Edozie 23
    Ryan Fraser 26
    Kamal Deen Sulemana 20
    Joe Lumley 13
    Tyler Dibling 33
    Jayden Meghoma 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Southampton
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    719
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation