Kết quả Middlesbrough vs Leeds United, 02h00 ngày 23/04
Kết quả Middlesbrough vs Leeds United
Nhận định Middlesbrough vs Leeds United, 2h ngày 23/04
Đối đầu Middlesbrough vs Leeds United
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202402:00
-
Middlesbrough 33Leeds United 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.5
0.97U 2.5
0.781
3.75X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Leeds United
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44
-
Middlesbrough vs Leeds United: Diễn biến chính
-
7'Isaiah Jones (Assist:Emmanuel Latte Lath)1-0
-
14'1-1Crysencio Summerville
-
18'1-2Patrick Bamford (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
-
30'Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz)2-2
-
35'Emmanuel Latte Lath2-2
-
39'2-3Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Crysencio Summerville)
-
45'2-3Patrick Bamford
-
61'2-4Crysencio Summerville (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
-
68'Alex Bangura
Luke Thomas2-4 -
68'Alex Gilbert
Anfernee Dijksteel2-4 -
75'2-4Joel Piroe
Patrick Bamford -
76'Daniel Barlaser
Lewis OBrien2-4 -
78'Isaiah Jones2-4
-
80'Jonathan Howson2-4
-
81'2-4Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto -
81'2-4Glen Kamara
Georginio Ruttier -
86'Ajay Matthews
Samuel Silvera2-4 -
86'2-4Jaidon Anthony
Crysencio Summerville -
87'Emmanuel Latte Lath (Assist:Alex Gilbert)3-4
-
Middlesbrough vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng33Luke Thomas5Matthew Clarke3Ricky van den Bergh15Anfernee Dijksteel28Lewis OBrien16Jonathan Howson18Samuel Silvera20Finn Azaz11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath9Patrick Bamford29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier22Archie Gray10Crysencio Summerville44Ilia Gruev25Sam Byram14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
14Alex Gilbert24Alex Bangura4Daniel Barlaser53Ajay Matthews13Matthew Hoppe49Law McCabe32Jamie Jones48Charlie Lennon51Shea ConnorGlen Kamara 8Joel Piroe 7Jaidon Anthony 12Daniel James 20Karl Darlow 28Jamie Shackleton 17Joe Gelhardt 30Liam Cooper 6Mateo Fernandez 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughLeeds United
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
604Số đường chuyền308
-
-
91%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
13Đánh đầu13
-
-
2Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công38
-
-
6Đánh chặn6
-
-
31Ném biên14
-
-
22Cản phá thành công38
-
-
10Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
139Pha tấn công57
-
-
68Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh