Kết quả Middlesbrough vs Sheffield Wednesday, 21h00 ngày 01/04
Kết quả Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
Nhận định Middlesbrough vs Sheffield Wed, 21h00 ngày 1/4
Đối đầu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202421:00
-
Middlesbrough 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.83X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Middlesbrough vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
24'Sam Greenwood0-0
-
33'0-0Will Vaulks
-
40'0-0James Beadle
-
41'Michael Ihiekwe(OW)1-0
-
46'1-0Djeidi Gassama
Bailey Cadamarteri -
62'1-0Dominic Iorfa
Pol Valentin -
62'1-0Ian Carlo Poveda
Bambo Diaby -
73'Isaiah Jones (Assist:Luke Ayling)2-0
-
75'Lukas Ahlefeld Engel
Luke Thomas2-0 -
76'2-0Jeff Hendrick
Will Vaulks -
77'2-0Michael Smith
Ike Ugbo -
79'2-0Akin Famewo
-
80'2-0Dominic Iorfa
-
81'Sam Greenwood2-0
-
83'Anfernee Dijksteel
Isaiah Jones2-0 -
84'Samuel Silvera
Emmanuel Latte Lath2-0 -
88'Alex Gilbert
Finn Azaz2-0
-
Middlesbrough vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng33Luke Thomas5Matthew Clarke16Jonathan Howson12Luke Ayling28Lewis OBrien4Daniel Barlaser29Sam Greenwood20Finn Azaz11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath42Bailey Cadamarteri12Ike Ugbo45Anthony Musaba14Pol Valentin4Will Vaulks10Barry Bannan18Marvin Johnson5Bambo Diaby20Michael Ihiekwe23Akin Famewo26James Beadle
- Đội hình dự bị
-
18Samuel Silvera27Lukas Ahlefeld Engel14Alex Gilbert15Anfernee Dijksteel23Tom Glover47Pharrell Willis49Law McCabe59Luke Woolston48Charlie LennonDjeidi Gassama 41Jeff Hendrick 22Ian Carlo Poveda 36Michael Smith 24Dominic Iorfa 6Reece James 33Cameron Dawson 1Ashley Fletcher 27Liam Palmer 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughSheffield Wednesday
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
12Cản sút0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
647Số đường chuyền359
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn10
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
130Pha tấn công63
-
-
70Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh