Kết quả Millwall vs Leicester City, 01h45 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42

  • Millwall vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 11'
    George Honeyman
    0-0
  • 21'
    0-0
    Harry Winks
  • 51'
    Romain Esse  
    George Honeyman  
    0-0
  • 59'
    Ryan James Longman (Assist:Billy Mitchell) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Issahaku Fataw
     Yunus Akgun
  • 73'
    1-0
     Dennis Praet
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 73'
    1-0
     Kelechi Iheanacho
     Jamie Vardy
  • 73'
    1-0
     James Justin
     Callum Doyle
  • 76'
    Tom Bradshaw  
    Michael Obafemi  
    1-0
  • 83'
    George Saville
    1-0
  • 88'
    1-0
     Patson Daka
     Harry Winks
  • 89'
    Brooke Norton-Cuffy  
    Ryan James Longman  
    1-0
  • 90'
    Matija Sarkic
    1-0
  • 90'
    Casper De Norre  
    Zian Flemming  
    1-0
  • Millwall vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-4-2
    20
    Matija Sarkic
    2
    Dan McNamara
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    18
    Ryan Leonard
    39
    George Honeyman
    23
    George Saville
    8
    Billy Mitchell
    11
    Ryan James Longman
    21
    Michael Obafemi
    10
    Zian Flemming
    9
    Jamie Vardy
    29
    Yunus Akgun
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    5
    Callum Doyle
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Casper De Norre
    17Brooke Norton-Cuffy
    9Tom Bradshaw
    25Romain Esse
    22Aidomo Emakhu
    45Wes Harding
    33Bartosz Bialkowski
    4Shaun Hutchinson
    12Adam Mayor
    Dennis Praet 26
    Issahaku Fataw 18
    Kelechi Iheanacho 14
    Patson Daka 20
    James Justin 2
    Jakub Stolarczyk 41
    Hamza Choudhury 17
    Marc Albrighton 11
    Conor Coady 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Leicester City
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 235
    Số đường chuyền
    650
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation