Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR), 20h00 ngày 26/12
Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định dự đoán Millwall vs Queens Park Rangers, lúc 20h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202320:00
-
Millwall 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
9'0-0Jimmy Dunne
-
32'Aidomo Emakhu0-0
-
37'0-0Paul Smyth
-
44'George Honeyman0-0
-
45'Tom Bradshaw (Assist:George Saville)1-0
-
63'1-0Elijah Dixon-Bonner
Ziyad Larkeche -
63'1-0Reginald Jacob Cannon
Jimmy Dunne -
71'Murray Wallace
Joe Bryan1-0 -
71'Zian Flemming
Tom Bradshaw1-0 -
75'1-0Ilias Chair
-
79'1-0Albert Adomah
Paul Smyth -
83'Kevin Nisbet
Aidomo Emakhu1-0 -
83'Romain Esse
Duncan Watmore1-0 -
88'Dan McNamara
Brooke Norton-Cuffy1-0 -
90'Murray Wallace1-0
-
90'Murray Wallace2-0
-
Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-4-220Matija Sarkic15Joe Bryan5Jake Cooper45Wes Harding18Ryan Leonard22Aidomo Emakhu23George Saville39George Honeyman17Brooke Norton-Cuffy19Duncan Watmore9Tom Bradshaw11Paul Smyth9Lyndon Dykes10Ilias Chair17Andre Dozzell8Sam Field22Kenneth Paal2Osman Kakay3Jimmy Dunne6Jake Clarke-Salter21Ziyad Larkeche1Asmir Begovic
- Đội hình dự bị
-
10Zian Flemming2Dan McNamara3Murray Wallace7Kevin Nisbet25Romain Esse33Bartosz Bialkowski4Shaun Hutchinson11Ryan James Longman8Billy MitchellAlbert Adomah 37Reginald Jacob Cannon 20Elijah Dixon-Bonner 19Sinclair Armstrong 30Aaron Drewe 29Chris Willock 7Taylor Richards 18Charlie Kelman 23Jordan Gideon Archer 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
307Số đường chuyền549
-
-
67%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
44Đánh đầu38
-
-
17Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn9
-
-
25Ném biên25
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công110
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh