Kết quả Preston North End vs Huddersfield Town, 01h45 ngày 10/04
Kết quả Preston North End vs Huddersfield Town
Nhận định Preston vs Huddersfield, 01h45 ngày 10/4
Đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.30X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Preston North End vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
21'Duane Holmes0-0
-
24'Alistair Mccann0-0
-
26'0-0David Kasumu
-
42'0-1Josh Koroma (Assist:Delano Burgzorg)
-
52'0-1Alex Matos
-
53'William Keane1-1
-
69'1-1Rhys Healey
Alex Matos -
72'Greg Cunningham1-1
-
76'Alan Browne
Andrew Hughes1-1 -
76'Milutin Osmajic
Emil Ris Jakobsen1-1 -
76'1-1Denny Ward
Delano Burgzorg -
77'1-1Patrick Jones
Josh Koroma -
84'Milutin Osmajic (Assist:Duane Holmes)2-1
-
87'Milutin Osmajic (Assist:Alan Browne)3-1
-
87'3-1Bojan Radulovic Samoukovic
Ben Wiles -
90'Milutin Osmajic (Assist:Mads Frokjaer)4-1
-
90'Layton Stewart
William Keane4-1 -
90'Noah Mawene
Duane Holmes4-1
-
Preston North End vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-1-21Freddie Woodman3Greg Cunningham6Liam Lindsay14Jordan Storey16Andrew Hughes13Alistair Mccann25Duane Holmes11Robbie Brady10Mads Frokjaer7William Keane19Emil Ris Jakobsen7Delano Burgzorg23Ben Wiles14Sorba Thomas21Alex Matos18David Kasumu10Josh Koroma17Brodie Spencer4Matty Pearson5Michal Helik30Ben Jackson1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
-
8Alan Browne28Milutin Osmajic35Noah Mawene17Layton Stewart26Jack Whatmough33Kian Best20Benjamin Woodburn21David Cornell9Ched EvansBojan Radulovic Samoukovic 9Denny Ward 25Rhys Healey 44Patrick Jones 26Thomas Edwards 16Oliver Turton 20Jaheim Headley 15Tom Iorpenda 39Chris Maxwell 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweNeil Warnock
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Preston North EndHuddersfield Town
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
456Số đường chuyền299
-
-
73%Chuyền chính xác61%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
36Đánh đầu32
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
24Ném biên37
-
-
24Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công107
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh