Kết quả Preston North End vs Leeds United, 19h30 ngày 26/12
Kết quả Preston North End vs Leeds United
Nhận định dự đoán Preston North End vs Leeds United, lúc 19h30 ngày 26/12/2023
Đối đầu Preston North End vs Leeds United
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202319:30
-
Leeds United 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 2.75
0.85U 2.75
1.031
4.33X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Leeds United
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Preston North End vs Leeds United: Diễn biến chính
-
22'Brad Potts0-0
-
30'Alistair Mccann0-0
-
53'0-0Illan Meslier
-
54'Milutin Osmajic0-0
-
54'0-0Joe Rodon
-
55'0-0Karl Darlow
Joel Piroe -
57'Alan Browne (Assist:Liam Millar)1-0
-
68'1-0Mateo Fernandez
Crysencio Summerville -
68'1-0Ilia Gruev
Glen Kamara -
68'1-0Degnand Wilfried Gnonto
Djed Spence -
72'Ched Evans
Milutin Osmajic1-0 -
80'Duane Holmes1-0
-
83'1-1Pascal Struijk
-
84'Mads Frokjaer
Duane Holmes1-1 -
87'Alan Browne1-1
-
89'Liam Millar (Assist:Andrew Hughes)2-1
-
90'Ryan Ledson
Alan Browne2-1 -
90'2-1Patrick Bamford
Ethan Ampadu
-
Preston North End vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-2-11Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay26Jack Whatmough23Liam Millar4Benjamin Whiteman13Alistair Mccann44Brad Potts8Alan Browne25Duane Holmes28Milutin Osmajic24Georginio Ruttier20Daniel James7Joel Piroe10Crysencio Summerville4Ethan Ampadu8Glen Kamara22Archie Gray14Joe Rodon21Pascal Struijk39Djed Spence1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
18Ryan Ledson9Ched Evans10Mads Frokjaer3Greg Cunningham7William Keane14Jordan Storey33Kian Best21David Cornell20Benjamin WoodburnIlia Gruev 44Degnand Wilfried Gnonto 29Patrick Bamford 9Karl Darlow 28Mateo Fernandez 49Hector Junior Firpo Adames 3Jaidon Anthony 12Sam Byram 25Liam Cooper 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Preston North EndLeeds United
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút5
-
-
11Sút Phạt19
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
341Số đường chuyền433
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
42Đánh đầu22
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn10
-
-
21Ném biên30
-
-
30Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh