Kết quả Preston North End vs Leicester City, 02h00 ngày 30/04
Kết quả Preston North End vs Leicester City
Nhận định Preston North End vs Leicester City, 2h ngày 30/4
Đối đầu Preston North End vs Leicester City
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/04/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.83O 2.5
0.87U 2.5
0.871
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Leicester City
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 45
-
Preston North End vs Leicester City: Diễn biến chính
-
36'0-1Jamie Vardy
-
46'Alan Browne0-1
-
52'0-2Jamie Vardy
-
54'Andrew Hughes0-2
-
62'Robbie Brady0-2
-
67'0-3Kasey McAteer (Assist:Issahaku Fataw)
-
68'Emil Ris Jakobsen
Milutin Osmajic0-3 -
70'0-3Hamza Choudhury
Wilfred Onyinye Ndidi -
71'0-3Stephy Mavididi
Kasey McAteer -
75'0-3Kiernan Dewsbury-Hall
Yunus Akgun -
75'0-3Thomas Cannon
Jamie Vardy -
80'Duane Holmes
Ryan Ledson0-3 -
84'0-3James Justin
Issahaku Fataw -
86'Noah Mawene
Alan Browne0-3 -
86'Layton Stewart
Mads Frokjaer0-3 -
86'Theo Mawene
William Keane0-3 -
90'Duane Holmes0-3
-
Preston North End vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-2-11Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay26Jack Whatmough11Robbie Brady8Alan Browne18Ryan Ledson23Liam Millar10Mads Frokjaer7William Keane28Milutin Osmajic18Issahaku Fataw9Jamie Vardy35Kasey McAteer29Yunus Akgun8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi21Ricardo Domingos Barbosa Pereira4Conor Coady23Jannik Vestergaard3Wout Faes41Jakub Stolarczyk
- Đội hình dự bị
-
19Emil Ris Jakobsen25Duane Holmes35Noah Mawene17Layton Stewart31Theo Mawene3Greg Cunningham33Kian Best9Ched Evans21David CornellThomas Cannon 28Kiernan Dewsbury-Hall 22James Justin 2Hamza Choudhury 17Stephy Mavididi 10Dennis Praet 26Mads Hermansen 30Patson Daka 20Callum Doyle 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Preston North EndLeicester City
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
332Số đường chuyền678
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
13Đánh đầu15
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
8Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn9
-
-
22Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công138
-
-
30Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh