Kết quả Rotherham United vs Plymouth Argyle, 02h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41

  • Rotherham United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Bali Mumba (Assist:Morgan Whittaker)
  • 56'
    Tom Eaves  
    Charlie Wyke  
    0-1
  • 56'
    Jamie Lindsay  
    Andy Rinomhota  
    0-1
  • 56'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    Oliver Rathbone  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Adam Forshaw
     Callum Wright
  • 76'
    0-1
     Ben Waine
     Ryan Hardie
  • 78'
    Shane Ferguson  
    Cohen Bramall  
    0-1
  • 83'
    Arvin Appiah  
    Lee Peltier  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Brendan Galloway
     Bali Mumba
  • 87'
    0-1
     Mustapha Bundu
     Morgan Whittaker
  • Rotherham United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Rotherham United3-5-2
    1
    Viktor Johansson
    21
    Lee Peltier
    24
    Cameron Humphreys
    22
    Hakeem Odofin
    3
    Cohen Bramall
    8
    Samuel Clucas
    12
    Andy Rinomhota
    18
    Oliver Rathbone
    28
    Sebastian Revan
    14
    Charlie Wyke
    29
    Sam Nombe
    9
    Ryan Hardie
    10
    Morgan Whittaker
    11
    Callum Wright
    8
    Joe Edwards
    20
    Adam Randell
    4
    Jordan Houghton
    2
    Bali Mumba
    26
    Ashley Phillips
    6
    Dan Scarr
    17
    Lewis Gibson
    1
    Michael Cooper
    Plymouth Argyle3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    30Arvin Appiah
    16Jamie Lindsay
    17Shane Ferguson
    9Tom Eaves
    38Femi Seriki
    26Dillon Phillips
    42Ben Hatton
    Ben Waine 23
    Mustapha Bundu 15
    Brendan Galloway 22
    Adam Forshaw 27
    Julio Pleguezuelo 5
    Matthew Sorinola 29
    Mikel Miller 14
    Lino da Cruz Sousa 3
    Conor Hazard 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matt Taylor
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rotherham United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Rotherham United
    Plymouth Argyle
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 67
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation