Kết quả Rotherham United vs Plymouth Argyle, 02h00 ngày 06/04
Kết quả Rotherham United vs Plymouth Argyle
Nhận định Rotherham United vs Plymouth Argyle, 2h ngày 6/4
Đối đầu Rotherham United vs Plymouth Argyle
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.60X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Rotherham United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
32'0-1Bali Mumba (Assist:Morgan Whittaker)
-
56'Tom Eaves
Charlie Wyke0-1 -
56'Jamie Lindsay
Andy Rinomhota0-1 -
56'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Oliver Rathbone0-1 -
62'0-1Adam Forshaw
Callum Wright -
76'0-1Ben Waine
Ryan Hardie -
78'Shane Ferguson
Cohen Bramall0-1 -
83'Arvin Appiah
Lee Peltier0-1 -
87'0-1Brendan Galloway
Bali Mumba -
87'0-1Mustapha Bundu
Morgan Whittaker
-
Rotherham United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United3-5-21Viktor Johansson21Lee Peltier24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin3Cohen Bramall8Samuel Clucas12Andy Rinomhota18Oliver Rathbone28Sebastian Revan14Charlie Wyke29Sam Nombe9Ryan Hardie10Morgan Whittaker11Callum Wright8Joe Edwards20Adam Randell4Jordan Houghton2Bali Mumba26Ashley Phillips6Dan Scarr17Lewis Gibson1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu30Arvin Appiah16Jamie Lindsay17Shane Ferguson9Tom Eaves38Femi Seriki26Dillon Phillips42Ben HattonBen Waine 23Mustapha Bundu 15Brendan Galloway 22Adam Forshaw 27Julio Pleguezuelo 5Matthew Sorinola 29Mikel Miller 14Lino da Cruz Sousa 3Conor Hazard 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedPlymouth Argyle
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
360Số đường chuyền351
-
-
71%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
67Đánh đầu47
-
-
29Đánh đầu thành công28
-
-
10Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn3
-
-
32Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh