Kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 06/03
Kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
Nhận định Sheffield Wed vs Plymouth Argyle, 2h45 ngày 6/3
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/03/202402:45
-
Plymouth Argyle 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
0.80U 2.5
0.941
2.06X
3.552
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
45'0-0Adam Forshaw
-
46'Mohamed Lamine Diaby
Barry Bannan0-0 -
58'0-0Adam Randell
-
60'Djeidi Gassama (Assist:Ike Ugbo)1-0
-
68'Bailey-Tye Cadamarteri
Ike Ugbo1-0 -
70'1-0Mustapha Bundu
Darko Gyabi -
70'1-0Jordan Houghton
Adam Forshaw -
76'Bambo Diaby
Dominic Iorfa1-0 -
76'Anthony Musaba
Ian Carlo Poveda1-0 -
78'1-0Bali Mumba
Joe Edwards -
87'Liam Palmer
Pol Valentin1-0 -
89'Mohamed Lamine Diaby1-0
-
Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday5-4-126James Beadle18Marvin Johnson17D Shon Bernard20Michael Ihiekwe6Dominic Iorfa14Pol Valentin41Djeidi Gassama10Barry Bannan4Will Vaulks36Ian Carlo Poveda12Ike Ugbo10Morgan Whittaker9Ryan Hardie18Darko Gyabi8Joe Edwards20Adam Randell27Adam Forshaw14Mikel Miller26Ashley Phillips17Lewis Gibson22Brendan Galloway21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba5Bambo Diaby2Liam Palmer44Mohamed Lamine Diaby42Bailey-Tye Cadamarteri24Michael Smith1Cameron Dawson23Akin Famewo7Mallik WilksMustapha Bundu 15Jordan Houghton 4Bali Mumba 2Ben Waine 23Julio Pleguezuelo 5Alfie Devine 16Matthew Sorinola 29Michael Cooper 1Lino da Cruz Sousa 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayPlymouth Argyle
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
8Cản sút7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
389Số đường chuyền350
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
31Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn13
-
-
29Ném biên27
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
85Pha tấn công114
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh