Kết quả Southampton vs Middlesbrough, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Southampton vs Middlesbrough
Nhận định Southampton vs Middlesbrough, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Southampton vs Middlesbrough
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Southampton 21Middlesbrough 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.88O 3
0.86U 3
1.021
1.60X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.09O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Middlesbrough
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Southampton vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
12'Adam Armstrong1-0
-
34'Flynn Downes1-0
-
50'1-0Emmanuel Latte Lath
-
50'1-0Isaiah Jones
-
62'1-0Finn Azaz
-
63'David Brooks
Che Adams1-0 -
63'Ryan Fraser
Kamal Deen Sulemana1-0 -
70'1-0Lewis OBrien
-
75'1-0Samuel Silvera
Sam Greenwood -
81'1-0Alex Gilbert
Isaiah Jones -
83'Stuart Armstrong1-0
-
85'Sekou Mara
Adam Armstrong1-0 -
90'Joe Aribo
Stuart Armstrong1-0 -
90'1-0Luke Thomas
Finn Azaz -
90'Samuel Ikechukwu Edozie
Will Smallbone1-0 -
90'1-1Emmanuel Latte Lath (Assist:Alex Gilbert)
-
Southampton vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-331Gavin Bazunu14James Bree5Jack Stephens21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters17Stuart Armstrong4Flynn Downes16Will Smallbone20Kamal Deen Sulemana10Che Adams9Adam Armstrong9Emmanuel Latte Lath11Isaiah Jones20Finn Azaz29Sam Greenwood4Daniel Barlaser28Lewis OBrien12Luke Ayling16Jonathan Howson5Matthew Clarke27Lukas Ahlefeld Engel1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
18Sekou Mara7Joe Aribo23Samuel Ikechukwu Edozie26Ryan Fraser36David Brooks3Ryan Manning35Jan Bednarek19Joe Rothwell13Joe LumleySamuel Silvera 18Alex Gilbert 14Luke Thomas 33Jamie Jones 32Pharrell Willis 47Law McCabe 49Anfernee Dijksteel 15Luke Woolston 59Charlie Lennon 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
SouthamptonMiddlesbrough
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
680Số đường chuyền406
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị4
-
-
13Đánh đầu9
-
-
8Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn2
-
-
14Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
112Pha tấn công77
-
-
62Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh