Kết quả Southampton vs Millwall, 22h00 ngày 24/02
Kết quả Southampton vs Millwall
Nhận định Southampton vs Millwall, 22h00 ngày 24/2
Đối đầu Southampton vs Millwall
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:00
-
Southampton 41Millwall 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 2.75
0.80U 2.75
1.061
1.30X
4.752
9.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.02O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Millwall
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Southampton vs Millwall: Diễn biến chính
-
5'0-1Japhet Tanganga (Assist:George Saville)
-
8'0-1George Honeyman
-
13'0-1Japhet Tanganga
-
19'Samuel Ikechukwu Edozie
Ryan Fraser0-1 -
34'Che Adams (Assist:Stuart Armstrong)1-1
-
43'Jack Stephens1-1
-
44'1-2Zian Flemming
-
46'1-2Tom Bradshaw
Michael Obafemi -
59'Adam Armstrong
Che Adams1-2 -
60'Joe Rothwell
Joe Aribo1-2 -
62'1-2Brooke Norton-Cuffy
Ryan James Longman -
71'Kamal Deen Sulemana
David Brooks1-2 -
71'Ryan Manning
Jack Stephens1-2 -
84'Samuel Ikechukwu Edozie1-2
-
86'1-2Casper De Norre
Zian Flemming -
90'Kyle Walker-Peters1-2
-
90'Taylor Harwood-Bellis1-2
-
90'1-2Matija Sarkic
-
Southampton vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-331Gavin Bazunu2Kyle Walker-Peters35Jan Bednarek5Jack Stephens21Taylor Harwood-Bellis17Stuart Armstrong16Will Smallbone7Joe Aribo26Ryan Fraser10Che Adams36David Brooks10Zian Flemming21Michael Obafemi39George Honeyman8Billy Mitchell23George Saville11Ryan James Longman18Ryan Leonard6Japhet Tanganga5Jake Cooper2Dan McNamara20Matija Sarkic
- Đội hình dự bị
-
20Kamal Deen Sulemana3Ryan Manning19Joe Rothwell9Adam Armstrong23Samuel Ikechukwu Edozie18Sekou Mara14James Bree13Joe Lumley24Shea CharlesCasper De Norre 24Brooke Norton-Cuffy 17Tom Bradshaw 9Aidomo Emakhu 22Wes Harding 45Bartosz Bialkowski 33Duncan Watmore 19Murray Wallace 3Romain Esse 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Millwall: Số liệu thống kê
-
SouthamptonMillwall
-
13Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
8Sút Phạt8
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
770Số đường chuyền190
-
-
93%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn2
-
-
22Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
151Pha tấn công50
-
-
120Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh