Kết quả Southampton vs West Brom, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Southampton vs West Brom
Kèo thẻ phạt ngon ăn Southampton vs West Brom, 2h ngày 18/05
Đối đầu Southampton vs West Brom
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202402:00
-
West Brom 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.75X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs West Brom
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng
-
Southampton vs West Brom: Diễn biến chính
-
49'Will Smallbone (Assist:David Brooks)1-0
-
64'1-0Yann MVila
Okay Yokuslu -
64'1-0John Swift
Grady Diangana -
64'1-0Brandon Thomas-Asante
Jed Wallace -
66'Ryan Manning
Ryan Fraser1-0 -
73'1-0Adam Reach
Conor Townsend -
74'Samuel Ikechukwu Edozie
David Brooks1-0 -
76'1-0Alex Mowatt
-
78'Adam Armstrong (Assist:Flynn Downes)2-0
-
82'2-0Andreas Weimann
Alex Mowatt -
82'2-0John Swift
-
86'Adam Armstrong3-0
-
89'3-0Cedric Kipre
-
90'3-0Yann MVila
-
90'Shea Charles
Joe Aribo3-0 -
90'3-1Cedric Kipre (Assist:Michael Johnston)
-
90'Joe Rothwell
Will Smallbone3-1
-
Southampton vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-31Alex McCarthy5Jack Stephens35Jan Bednarek21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters7Joe Aribo4Flynn Downes16Will Smallbone26Ryan Fraser9Adam Armstrong36David Brooks7Jed Wallace31Tom Fellows11Grady Diangana23Michael Johnston35Okay Yokuslu27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley4Cedric Kipre3Conor Townsend24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
3Ryan Manning19Joe Rothwell23Samuel Ikechukwu Edozie24Shea Charles18Sekou Mara20Kamal Deen Sulemana14James Bree13Joe Lumley11Ross StewartAndreas Weimann 17Yann MVila 22Adam Reach 20John Swift 19Brandon Thomas-Asante 21Semi Ajayi 6Nathaniel Chalobah 14Joshua Griffiths 33Matthew Phillips 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs West Brom: Số liệu thống kê
-
SouthamptonWest Brom
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
567Số đường chuyền290
-
-
92%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
8Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn12
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
103Pha tấn công53
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh