Kết quả Stoke City vs Norwich City, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Stoke City vs Norwich City
Nhận định Stoke City vs Norwich City, 22h ngày 16/3
Đối đầu Stoke City vs Norwich City
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202422:00
-
Stoke City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Norwich City
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Stoke City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
20'Jordan Thompson
Ben Pearson0-0 -
24'0-1Joshua Sargent (Assist:Borja Sainz Eguskiza)
-
28'0-2Gabriel Davi Gomes Sara
-
46'Million Manhoef
Ben Wilmot0-2 -
55'Tyrese Campbell0-2
-
58'Niall Ennis
Tyrese Campbell0-2 -
58'Ryan Mmaee
Lewis Baker0-2 -
60'0-3Ashley Barnes
-
69'0-3Danny Batth
Jacob Lungi Sorensen -
69'0-3Christian Fassnacht
Borja Sainz Eguskiza -
74'Luke James Cundle
Lynden Gooch0-3 -
82'0-3Liam Gibbs
Joshua Sargent -
88'0-3Sydney van Hooijdonk
Ashley Barnes -
88'0-3Kellen Fisher
Jack Stacey
-
Stoke City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City3-5-1-11Daniel Iversen16Ben Wilmot23Luke McNally5Michael Rose2Lynden Gooch8Lewis Baker4Ben Pearson28Josh Laurent17Ki-Jana Hoever22Bae Jun Ho10Tyrese Campbell9Joshua Sargent17Gabriel Davi Gomes Sara10Ashley Barnes7Borja Sainz Eguskiza23Kenny Mclean26Marcelino Nunez3Jack Stacey19Jacob Lungi Sorensen6Ben Gibson15Sam McCallum28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
19Ryan Mmaee42Million Manhoef14Niall Ennis25Luke James Cundle15Jordan Thompson27Mehdi Leris20Sead Haksabanovic7Andre Vidigal13Jack BonhamSydney van Hooijdonk 14Christian Fassnacht 16Liam Gibbs 8Danny Batth 21Kellen Fisher 35George Long 12Finley Welch 43Kenneth Aboh 44Waylon Renecke 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Stoke CityNorwich City
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
415Số đường chuyền529
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu35
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn8
-
-
22Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công107
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh