Kết quả Stoke City vs West Brom, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Stoke City vs West Brom
Nhận định Stoke City vs West Brom, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Stoke City vs West Brom
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Stoke City 22West Brom 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.75X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs West Brom
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Stoke City vs West Brom: Diễn biến chính
-
24'0-1Michael Johnston (Assist:Grady Diangana)
-
26'0-1Grady Diangana
-
55'Tyrese Campbell
Ryan Mmaee0-1 -
57'0-2Jed Wallace
-
61'Andre Vidigal
Sead Haksabanovic0-2 -
61'Wouter Burger
Enda Stevens0-2 -
68'Million Manhoef (Assist:Ki-Jana Hoever)1-2
-
70'1-2Yann MVila
Okay Yokuslu -
70'1-2Adam Reach
Michael Johnston -
78'1-2Yann MVila
-
78'Andre Vidigal2-2
-
78'Andre Vidigal2-2
-
80'2-2Matthew Phillips
Jed Wallace -
83'Mehdi Leris
Million Manhoef2-2 -
87'2-2Andreas Weimann
Alex Mowatt -
87'2-2Tom Fellows
Brandon Thomas-Asante -
89'Jordan Thompson2-2
-
90'Wouter Burger2-2
-
Stoke City vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Daniel Iversen3Enda Stevens5Michael Rose23Luke McNally17Ki-Jana Hoever15Jordan Thompson28Josh Laurent20Sead Haksabanovic22Bae Jun Ho42Million Manhoef19Ryan Mmaee21Brandon Thomas-Asante7Jed Wallace11Grady Diangana23Michael Johnston35Okay Yokuslu27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley4Cedric Kipre3Conor Townsend24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
27Mehdi Leris6Wouter Burger7Andre Vidigal10Tyrese Campbell16Ben Wilmot25Luke James Cundle14Niall Ennis13Jack Bonham8Lewis BakerAndreas Weimann 17Yann MVila 22Adam Reach 20Tom Fellows 31Matthew Phillips 10Semi Ajayi 6John Swift 19Nathaniel Chalobah 14Joshua Griffiths 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Stoke CityWest Brom
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
511Số đường chuyền378
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị4
-
-
18Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn12
-
-
25Ném biên25
-
-
19Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công69
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh