Kết quả Swansea City vs Ipswich Town, 22h00 ngày 17/02
Kết quả Swansea City vs Ipswich Town
Nhận định Swansea City vs Ipswich, 22h ngày 17/2
Đối đầu Swansea City vs Ipswich Town
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202422:00
-
Swansea City 11Ipswich Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.97O 2.75
0.97U 2.75
0.891
3.40X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Swansea City vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
13'0-1Nathan Broadhead (Assist:Omari Hutchinson)
-
30'0-1Leif Davis
-
31'Jerry Yates (Assist:Benjamin Cabango)1-1
-
35'1-2Conor Chaplin (Assist:Leif Davis)
-
55'Kyle Naughton1-2
-
63'Charlie Patino
Joe Allen1-2 -
63'Liam Cullen
Jerry Yates1-2 -
63'Mykola Kukharevych
Oliver Cooper1-2 -
67'1-2Marcus Anthony Myers-Harness
Conor Chaplin -
68'1-2Jeremy Sarmiento
Nathan Broadhead -
68'1-2Wes Burns
Omari Hutchinson -
70'Przemyslaw Placheta
Ronald Pereira Martins1-2 -
79'1-2Ali Al-Hamadi
Kieffer Moore -
83'1-2Lewis Travis
Massimo Luongo -
85'Harry Darling
Kyle Naughton1-2
-
Swansea City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Carl Rushworth14Josh Tymon23Nathan Wood-Gordon5Benjamin Cabango26Kyle Naughton8Matt Grimes7Joe Allen12Jamie Paterson31Oliver Cooper35Ronald Pereira Martins9Jerry Yates24Kieffer Moore20Omari Hutchinson10Conor Chaplin33Nathan Broadhead5Sam Morsy25Massimo Luongo2Harry Clarke6Luke Woolfenden15Cameron Burgess3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
-
17Przemyslaw Placheta19Mykola Kukharevych18Charlie Patino6Harry Darling20Liam Cullen1Andrew Fisher50Filip Lissah4Jay Fulton24Charles Sagoe JrJeremy Sarmiento 21Ali Al-Hamadi 16Marcus Anthony Myers-Harness 11Lewis Travis 28Wes Burns 7Kayden Jackson 19George Edmundson 4Christian Walton 1Cameron Humphreys 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Swansea CityIpswich Town
-
9Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
495Số đường chuyền368
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu25
-
-
6Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn9
-
-
28Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
147Pha tấn công78
-
-
73Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh