Kết quả Swansea City vs Leeds United, 02h45 ngày 14/02
Kết quả Swansea City vs Leeds United
Nhận định Swansea City vs Leeds United, 02h45 ngày 14/2
Đối đầu Swansea City vs Leeds United
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/02/202402:45
-
Swansea City 30Leeds United 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.88O 3
0.99U 3
0.871
6.00X
4.252
1.50Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Leeds United
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Swansea City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
8'0-1Crysencio Summerville (Assist:Ilia Gruev)
-
10'0-2Joel Piroe (Assist:Degnand Wilfried Gnonto)
-
28'Nathan Wood-Gordon0-2
-
35'0-3Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Archie Gray)
-
42'Josh Tymon0-3
-
61'Joe Allen
Jay Fulton0-3 -
61'Jerry Yates
Liam Cullen0-3 -
65'0-3Joel Piroe
-
68'Joe Allen0-3
-
72'0-4Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Crysencio Summerville)
-
73'0-4Jaidon Anthony
Crysencio Summerville -
73'0-4Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto -
77'0-4Mateo Fernandez
Georginio Ruttier -
77'0-4Connor Roberts
Archie Gray -
78'Charles Sagoe Jr
Ronald Pereira Martins0-4 -
78'Kyle Naughton
Bashir Humphreys0-4 -
78'Oliver Cooper
Przemyslaw Placheta0-4 -
87'0-4Joe Gelhardt
Joel Piroe
-
Swansea City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Carl Rushworth14Josh Tymon23Nathan Wood-Gordon5Benjamin Cabango33Bashir Humphreys8Matt Grimes4Jay Fulton17Przemyslaw Placheta12Jamie Paterson35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen7Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville44Ilia Gruev8Glen Kamara22Archie Gray14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
26Kyle Naughton9Jerry Yates7Joe Allen31Oliver Cooper24Charles Sagoe Jr19Mykola Kukharevych18Charlie Patino1Andrew Fisher50Filip LissahJoe Gelhardt 30Jaidon Anthony 12Connor Roberts 33Daniel James 20Mateo Fernandez 49Dani van den Heuvel 40Kristoffer Klaesson 13Charlie Cresswell 5Liam Cooper 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Swansea CityLeeds United
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
419Số đường chuyền620
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn14
-
-
15Ném biên23
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
91Pha tấn công101
-
-
30Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh