Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 ngày 01/04
Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định Swansea City vs QPR, 21h00 ngày 1/4
Đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.20X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
35'Jay Fulton
Joe Allen0-0 -
46'0-0Sinclair Armstrong
Joseph Hodge -
59'0-0Lucas Qvistorff Andersen
Lyndon Dykes -
59'0-0Isaac Hayden
Jack Colback -
67'Jamie Paterson
Jamal Lowe0-0 -
67'Liam Cullen
Jerry Yates0-0 -
68'Liam Walsh
Oliver Cooper0-0 -
71'0-1Steve Cook (Assist:Jimmy Dunne)
-
74'0-1Chris Willock
Ilias Chair -
81'0-1Michael Frey
Paul Smyth -
84'Aimar Govea
Ronald Pereira Martins0-1
-
Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Carl Rushworth14Josh Tymon23Nathan Wood-Gordon6Harry Darling2Josh Key7Joe Allen8Matt Grimes10Jamal Lowe31Oliver Cooper35Ronald Pereira Martins9Jerry Yates9Lyndon Dykes11Paul Smyth16Joseph Hodge10Ilias Chair4Jack Colback8Sam Field3Jimmy Dunne5Steve Cook6Jake Clarke-Salter15Morgan Fox1Asmir Begovic
- Đội hình dự bị
-
12Jamie Paterson28Liam Walsh4Jay Fulton20Liam Cullen37Aimar Govea18Charlie Patino1Andrew Fisher5Benjamin Cabango47Azeem AbdulaiLucas Qvistorff Andersen 25Sinclair Armstrong 30Michael Frey 12Isaac Hayden 14Chris Willock 7Ziyad Larkeche 21Reginald Jacob Cannon 20Joe Walsh 32Elijah Dixon-Bonner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Swansea CityQueens Park Rangers (QPR)
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
575Số đường chuyền270
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
14Đánh đầu42
-
-
4Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn8
-
-
26Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công54
-
-
59Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh