Kết quả Watford vs Leeds United, 03h00 ngày 30/03
Kết quả Watford vs Leeds United
Nhận định Watford vs Leeds United, 3h ngày 30/03
Đối đầu Watford vs Leeds United
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202403:00
-
Watford2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.07O 2.75
0.94U 2.75
0.941
4.80X
3.902
1.55Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.81O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Leeds United
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Watford vs Leeds United: Diễn biến chính
-
31'Vakoun Issouf Bayo1-0
-
37'1-1Crysencio Summerville (Assist:Glen Kamara)
-
44'Emmanuel Bonaventure Dennis (Assist:Edo Kayembe)2-1
-
58'Ismael Kone
Emmanuel Bonaventure Dennis2-1 -
64'2-1Hector Junior Firpo Adames
Liam Cooper -
74'2-1Joel Piroe
Georginio Ruttier -
80'Thomas Ince
Yaser Asprilla2-1 -
84'2-1Jaidon Anthony
Sam Byram -
84'2-1Mateo Fernandez
Glen Kamara -
85'2-2Mateo Fernandez
-
90'Mileta Rajovic
Vakoun Issouf Bayo2-2
-
Watford vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-4-1-21Daniel Bachmann5Ryan Porteous3Francisco Sierralta15Matthew Pollock6Jamal Lewis24Ayotomiwa Dele Bashiru39Edo Kayembe45Ryan Andrews18Yaser Asprilla25Emmanuel Bonaventure Dennis19Vakoun Issouf Bayo9Patrick Bamford20Daniel James24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville8Glen Kamara4Ethan Ampadu22Archie Gray14Joe Rodon6Liam Cooper25Sam Byram1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
11Ismael Kone9Mileta Rajovic7Thomas Ince37Matheus Martins16Giorgi Chakvetadze26Ben Hamer8Jake Livermore42James Morris59Jack GrievesJoel Piroe 7Hector Junior Firpo Adames 3Jaidon Anthony 12Mateo Fernandez 49Jamie Shackleton 17Joe Gelhardt 30Charlie Cresswell 5Karl Darlow 28Charlie Crew 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
WatfordLeeds United
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
320Số đường chuyền555
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu29
-
-
10Đánh đầu thành công20
-
-
6Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn7
-
-
22Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh