Kết quả Watford vs Leeds United, 03h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39

  • Watford vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 31'
    Vakoun Issouf Bayo goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Crysencio Summerville (Assist:Glen Kamara)
  • 44'
    Emmanuel Bonaventure Dennis (Assist:Edo Kayembe) goal 
    2-1
  • 58'
    Ismael Kone  
    Emmanuel Bonaventure Dennis  
    2-1
  • 64'
    2-1
     Hector Junior Firpo Adames
     Liam Cooper
  • 74'
    2-1
     Joel Piroe
     Georginio Ruttier
  • 80'
    Thomas Ince  
    Yaser Asprilla  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Jaidon Anthony
     Sam Byram
  • 84'
    2-1
     Mateo Fernandez
     Glen Kamara
  • 85'
    2-2
    goal Mateo Fernandez
  • 90'
    Mileta Rajovic  
    Vakoun Issouf Bayo  
    2-2
  • Watford vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Watford3-4-1-2
    1
    Daniel Bachmann
    5
    Ryan Porteous
    3
    Francisco Sierralta
    15
    Matthew Pollock
    6
    Jamal Lewis
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    39
    Edo Kayembe
    45
    Ryan Andrews
    18
    Yaser Asprilla
    25
    Emmanuel Bonaventure Dennis
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    9
    Patrick Bamford
    20
    Daniel James
    24
    Georginio Ruttier
    10
    Crysencio Summerville
    8
    Glen Kamara
    4
    Ethan Ampadu
    22
    Archie Gray
    14
    Joe Rodon
    6
    Liam Cooper
    25
    Sam Byram
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ismael Kone
    9Mileta Rajovic
    7Thomas Ince
    37Matheus Martins
    16Giorgi Chakvetadze
    26Ben Hamer
    8Jake Livermore
    42James Morris
    59Jack Grieves
    Joel Piroe 7
    Hector Junior Firpo Adames 3
    Jaidon Anthony 12
    Mateo Fernandez 49
    Jamie Shackleton 17
    Joe Gelhardt 30
    Charlie Cresswell 5
    Karl Darlow 28
    Charlie Crew 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Watford
    Leeds United
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation