Kết quả Watford vs Leicester City, 22h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 31

  • Watford vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 3'
    Mileta Rajovic  
    Vakoun Issouf Bayo  
    0-0
  • 11'
    0-1
    goal Patson Daka
  • 37'
    0-1
    Harry Winks
  • 45'
    0-1
    Nelson Benjamin
  • 55'
    0-2
    goal Ricardo Domingos Barbosa Pereira (Assist:Issahaku Fataw)
  • 60'
    Yaser Asprilla  
    Mileta Rajovic  
    0-2
  • 60'
    Emmanuel Bonaventure Dennis  
    Ken Sema  
    0-2
  • 61'
    Ryan Andrews  
    Matheus Martins  
    0-2
  • 62'
    0-2
     Callum Doyle
     Nelson Benjamin
  • 63'
    Emmanuel Bonaventure Dennis goal 
    1-2
  • 72'
    1-2
     Jamie Vardy
     Patson Daka
  • 72'
    Thomas Ince  
    Giorgi Chakvetadze  
    1-2
  • 75'
    Ryan Porteous
    1-2
  • 82'
    1-2
     Hamza Choudhury
     Dennis Praet
  • 83'
    1-2
     Stephy Mavididi
     Issahaku Fataw
  • 90'
    Wesley Hoedt
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jamie Vardy
  • Watford vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-3-3
    26
    Ben Hamer
    6
    Jamal Lewis
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Ryan Porteous
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    16
    Giorgi Chakvetadze
    8
    Jake Livermore
    11
    Ismael Kone
    12
    Ken Sema
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    37
    Matheus Martins
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    26
    Dennis Praet
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    35
    Kasey McAteer
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    8
    Harry Winks
    45
    Nelson Benjamin
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Yaser Asprilla
    9Mileta Rajovic
    25Emmanuel Bonaventure Dennis
    7Thomas Ince
    45Ryan Andrews
    1Daniel Bachmann
    3Francisco Sierralta
    15Matthew Pollock
    42James Morris
    Callum Doyle 5
    Jamie Vardy 9
    Hamza Choudhury 17
    Stephy Mavididi 10
    Thomas Cannon 28
    Jakub Stolarczyk 41
    Yunus Akgun 29
    Conor Coady 4
    Will Alves 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Watford
    Leicester City
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation