Kết quả West Brom vs Rotherham United, 02h00 ngày 11/04
Kết quả West Brom vs Rotherham United
Nhận định West Brom vs Rotherham United, 2h ngày 11/4
Đối đầu West Brom vs Rotherham United
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/04/202402:00
-
Rotherham United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.96O 2.75
1.08U 2.75
0.801
1.33X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Rotherham United
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
West Brom vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
23'Brandon Thomas-Asante (Assist:Adam Reach)1-0
-
45'John Swift2-0
-
64'Grady Diangana
Michael Johnston2-0 -
64'Semi Ajayi
Cedric Kipre2-0 -
64'Nathaniel Chalobah
Okay Yokuslu2-0 -
75'Matthew Phillips
Tom Fellows2-0 -
80'2-0Arvin Appiah
Samuel Clucas -
80'2-0Femi Seriki
Cohen Bramall -
81'2-0Shane Ferguson
Lee Peltier -
83'2-0Tom Eaves
Sam Nombe -
83'Josh Maja
Brandon Thomas-Asante2-0 -
87'2-0Andy Rinomhota
-
90'2-0Ben Hatton
Andy Rinomhota
-
West Bromwich(WBA) vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-124Alex Palmer20Adam Reach4Cedric Kipre5Kyle Bartley2Darnell Furlong35Okay Yokuslu22Yann MVila23Michael Johnston19John Swift31Tom Fellows21Brandon Thomas-Asante29Sam Nombe18Oliver Rathbone12Andy Rinomhota8Samuel Clucas7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu28Sebastian Revan22Hakeem Odofin21Lee Peltier24Cameron Humphreys3Cohen Bramall1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
6Semi Ajayi9Josh Maja14Nathaniel Chalobah11Grady Diangana10Matthew Phillips17Andreas Weimann3Conor Townsend27Alex Mowatt33Joshua GriffithsFemi Seriki 38Arvin Appiah 30Shane Ferguson 17Tom Eaves 9Ben Hatton 42Charlie Wyke 14Dillon Phillips 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
West BromRotherham United
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
618Số đường chuyền290
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
23Đánh đầu35
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn5
-
-
12Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
121Pha tấn công88
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh