Kết quả Blackburn Rovers vs Burnley, 19h30 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Blackburn Rovers vs Burnley: Diễn biến chính

  • 32'
    Danny Batth
    0-0
  • 40'
    0-0
    Josh Laurent
  • 54'
    Dominic Hyam
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Zian Flemming (Assist:Bashir Humphreys)
  • 75'
    Andreas Weimann  
    Amario Cozier-Duberry  
    0-1
  • 75'
    Harry Leonard  
    Makhtar Gueye  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Lyle Foster
     Jeremy Sarmiento
  • 82'
    Joe Rankin-Costello  
    Tyrhys Dolan  
    0-1
  • 82'
    John Buckley  
    Lewis Baker  
    0-1
  • 86'
    Ryan Hedges  
    Sondre Tronstad  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Josh Cullen
  • 89'
    0-1
     John Egan
     Zian Flemming
  • Blackburn Rovers vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Blackburn Rovers4-2-3-1
    1
    Aynsley Pears
    24
    Owen Beck
    15
    Danny Batth
    5
    Dominic Hyam
    2
    Callum Brittain
    6
    Sondre Tronstad
    42
    Lewis Baker
    33
    Amario Cozier-Duberry
    8
    Todd Cantwell
    10
    Tyrhys Dolan
    9
    Makhtar Gueye
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    8
    Josh Brownhill
    7
    Jeremy Sarmiento
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Andreas Weimann
    20Harry Leonard
    11Joe Rankin-Costello
    21John Buckley
    19Ryan Hedges
    12Balazs Toth
    40Matty Litherland
    4Kyle McFadzean
    41Harley O'Grady-Macken
    Lyle Foster 17
    John Egan 16
    Vaclav Hladky 32
    Lucas Pires Silva 23
    Joe Worrall 4
    Tommy McDermott 49
    Luca Koleosho 30
    Ashley Barnes 35
    Jay Rodriguez 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jon Dahl Tomasson
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackburn Rovers vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Blackburn Rovers
    Burnley
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    27
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 34 17 11 6 50 31 19 62 H T H T B B
5 West Bromwich(WBA) 34 12 15 7 44 31 13 51 T B T B H T
6 Blackburn Rovers 34 15 6 13 39 34 5 51 B T B T T B
7 Coventry City 34 14 8 12 46 42 4 50 T T B T T T
8 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
9 Watford 34 14 6 14 45 48 -3 48 B B H B T T
10 Norwich City 34 12 11 11 55 47 8 47 T T H B H T
11 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
12 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
13 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 34 11 11 12 40 43 -3 44 B B T B T B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 34 10 9 15 43 56 -13 39 B H B T T T
18 Oxford United 34 9 11 14 34 49 -15 38 H H B H B B
19 Stoke City 33 8 11 14 33 44 -11 35 B H T B T B
20 Hull City 33 8 9 16 33 43 -10 33 B T B B H T
21 Cardiff City 33 7 12 14 36 55 -19 33 H T B B H H
22 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
23 Derby County 34 7 8 19 33 47 -14 29 B B H H B B
24 Luton Town 34 7 7 20 31 55 -24 28 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation