Kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield United, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield United
Đối đầu Blackburn Rovers vs Sheffield United
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:30
-
Blackburn Rovers 10Sheffield United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.00X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Sheffield United
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Blackburn Rovers vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
16'0-1Harrison Burrows
-
43'0-1Jack Robinson
-
50'0-1Callum OHare
-
54'0-1Tyrese Campbell
Rhian Brewster -
61'Andreas Weimann
Ryan Hedges0-1 -
61'Callum Brittain
Tyrhys Dolan0-1 -
64'0-2Tyrese Campbell
-
66'0-2Gustavo Hamer
Callum OHare -
66'0-2Andrew Brooks
Jesurun Rak Sakyi -
72'John Buckley
Lewis Travis0-2 -
72'Makhtar Gueye
Yuki Ohashi0-2 -
72'Harry Pickering
Joe Rankin-Costello0-2 -
75'Makhtar Gueye0-2
-
90'0-2Femi Seriki
Alfie Gilchrist -
90'0-2Sam McCallum
Kieffer Moore
-
Blackburn Rovers vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears24Owen Beck5Dominic Hyam15Danny Batth11Joe Rankin-Costello27Lewis Travis6Sondre Tronstad8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan19Ryan Hedges23Yuki Ohashi7Rhian Brewster9Kieffer Moore11Jesurun Rak Sakyi21Vinicius de Souza Costa4Oliver Arblaster10Callum OHare2Alfie Gilchrist6Harry Souttar19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
14Andreas Weimann9Makhtar Gueye21John Buckley3Harry Pickering2Callum Brittain12Balazs Toth4Kyle McFadzean42Lewis Baker20Harry LeonardGustavo Hamer 8Tyrese Campbell 23Sam McCallum 3Femi Seriki 38Andrew Brooks 35Jamie Shackleton 16Rhys Norrington-Davies 33Luke Faxon 31Sydie Peck 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversSheffield United
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút7
-
-
14Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
484Số đường chuyền353
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
31Đánh đầu47
-
-
16Đánh đầu thành công23
-
-
7Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách8
-
-
26Long pass32
-
-
93Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh