Kết quả Blackburn Rovers vs Stoke City, 02h45 ngày 07/11
Kết quả Blackburn Rovers vs Stoke City
Nhận định, Soi kèo Blackburn vs Stoke City, 02h45 ngày 7/11
Đối đầu Blackburn Rovers vs Stoke City
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202402:45
-
Blackburn Rovers 10Stoke City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Stoke City
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Blackburn Rovers vs Stoke City: Diễn biến chính
-
56'0-0Tatsuki Seko
Louie Koumas -
57'0-1Million Manhoef (Assist:Enda Stevens)
-
65'Tyrhys Dolan
Ryan Hedges0-1 -
67'0-1Wouter Burger
-
77'Tyrhys Dolan0-1
-
78'Makhtar Gueye
Yuki Ohashi0-1 -
78'0-1Michael Rose
Andy Moran -
79'0-1Junior Tchamadeu
-
84'Harry Leonard
Lewis Travis0-1 -
85'0-2Thomas Cannon
-
88'0-2Andre Vidigal
Million Manhoef -
88'0-2Niall Ennis
Thomas Cannon -
88'0-2Eric Bocat
Bae Jun Ho
-
Blackburn Rovers vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears3Harry Pickering5Dominic Hyam15Danny Batth2Callum Brittain27Lewis Travis6Sondre Tronstad19Ryan Hedges8Todd Cantwell14Andreas Weimann23Yuki Ohashi9Thomas Cannon10Bae Jun Ho42Million Manhoef24Andy Moran6Wouter Burger11Louie Koumas22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips23Ben Gibson3Enda Stevens1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
9Makhtar Gueye10Tyrhys Dolan20Harry Leonard12Balazs Toth21John Buckley11Joe Rankin-Costello32Igor Tyjon4Kyle McFadzean40Matty LitherlandEric Bocat 17Andre Vidigal 7Niall Ennis 14Michael Rose 5Tatsuki Seko 12Jack Bonham 13Jaden Dixon 41Emre Tezgel 37Jordan Thompson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversStoke City
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút5
-
-
8Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
503Số đường chuyền322
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
61Đánh đầu45
-
-
30Đánh đầu thành công23
-
-
5Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn2
-
-
23Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass18
-
-
117Pha tấn công66
-
-
72Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh