Kết quả Burnley vs Coventry City, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Burnley vs Coventry City
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Coventry, 02h45 ngày 27/11
Đối đầu Burnley vs Coventry City
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.15X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Coventry City
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Burnley vs Coventry City: Diễn biến chính
-
29'0-0Norman Bassette
-
47'Jeremy Sarmiento (Assist:Connor Roberts)1-0
-
63'1-0Ellis Simms
Victor Torp -
63'1-0Ephron Mason-Clarke
Norman Bassette -
63'1-0Jack Rudoni
Jay Dasilva -
68'Luca Koleosho
Jeremy Sarmiento1-0 -
79'Bashir Humphreys
Lucas Pires Silva1-0 -
79'Han-Noah Massengo
Hannibal Mejbri1-0 -
79'Andreas Hountondji
Jay Rodriguez1-0 -
80'Conrad Egan-Riley2-0
-
85'2-0Jake Bidwell
Luis Binks -
85'2-0Brandon Thomas-Asante
Ben Sheaf
-
Burnley vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen7Jeremy Sarmiento28Hannibal Mejbri11Jaidon Anthony9Jay Rodriguez37Norman Bassette29Victor Torp27Milan van Ewijk28Josh Eccles14Ben Sheaf7Tatsuhiro Sakamoto3Jay Dasilva22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas2Luis Binks40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
37Andreas Hountondji42Han-Noah Massengo30Luca Koleosho12Bashir Humphreys32Vaclav Hladky16John Egan3Shurandy Sambo39Owen Dodgson15Nathan RedmondJack Rudoni 5Ellis Simms 9Jake Bidwell 21Brandon Thomas-Asante 23Ephron Mason-Clarke 10Liam Kitching 15Jamie Allen 8Kai Andrews 54Oliver Dovin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
BurnleyCoventry City
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút0
-
-
7Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
550Số đường chuyền498
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị5
-
-
20Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn2
-
-
21Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass23
-
-
128Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh