Kết quả Burnley vs Luton Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Burnley vs Luton Town
Đối đầu Burnley vs Luton Town
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.57X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Luton Town
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Burnley vs Luton Town: Diễn biến chính
-
12'0-0Kal Naismith
-
16'Josh Cullen0-0
-
19'0-0Kal Naismith
-
25'0-0Mark McGuinness
Liam Walsh -
30'Mark McGuinness(OW)1-0
-
39'Lyle Foster (Assist:Jaidon Anthony)2-0
-
41'Lucas Pires Silva2-0
-
53'2-0Jordan Clark
-
53'Josh Brownhill (Assist:Marcus Edwards)3-0
-
59'3-0Lamine Dabo
Jordan Clark -
60'3-0Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
60'3-0Millenic Alli
Alfie Doughty -
62'Jeremy Sarmiento
Josh Brownhill3-0 -
62'Benson Hedilazio
Marcus Edwards3-0 -
74'Oliver Sonne
Lucas Pires Silva3-0 -
74'Ashley Barnes
Jaidon Anthony3-0 -
79'3-0Joshua Luke Bowler
Isaiah Jones -
80'3-0Zack Nelson
-
84'Nathan Redmond
Lyle Foster3-0 -
89'Maxime Esteve3-0
-
90'Ashley Barnes (Assist:Josh Laurent)4-0
-
Burnley vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-3-31James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen8Josh Brownhill11Jaidon Anthony17Lyle Foster22Marcus Edwards11Elijah Anuoluwapo Adebayo37Zack Nelson20Liam Walsh18Jordan Clark8Thelo Aasgaard25Isaiah Jones28Christ Makosso12Kal Naismith3Amarii Bell45Alfie Doughty24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
10Benson Hedilazio7Jeremy Sarmiento2Oliver Sonne35Ashley Barnes15Nathan Redmond32Vaclav Hladky19Zian Flemming28Hannibal Mejbri4Joe WorrallMark McGuinness 6Millenic Alli 21Lamine Dabo 22Jacob Brown 19Joshua Luke Bowler 47Tim Krul 23Lasse Selvag Nordas 44Carlton Morris 9Mads Juel Andersen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
BurnleyLuton Town
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
18Sút Phạt5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
608Số đường chuyền231
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
5Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn6
-
-
9Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass15
-
-
98Pha tấn công70
-
-
66Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh