Kết quả Burnley vs Middlesbrough, 03h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Burnley vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Anfernee Dijksteel (Assist:Daniel Barlaser)
  • 37'
    Connor Roberts (Assist:Josh Brownhill) goal 
    1-1
  • 61'
    Hannibal Mejbri  
    Jeremy Sarmiento  
    1-1
  • 61'
    Zian Flemming  
    Jay Rodriguez  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Emmanuel Latte Lath
     Tommy Conway
  • 74'
    Josh Laurent  
    Luca Koleosho  
    1-1
  • 74'
    Lucas Pires Silva  
    John Egan  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Riley Mcgree
     Delano Burgzorg
  • 89'
    1-1
     Isaiah Jones
     Ben Doak
  • 90'
    Hannibal Mejbri
    1-1
  • Burnley vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    12
    Bashir Humphreys
    5
    Maxime Esteve
    16
    John Egan
    14
    Connor Roberts
    8
    Josh Brownhill
    24
    Josh Cullen
    30
    Luca Koleosho
    7
    Jeremy Sarmiento
    11
    Jaidon Anthony
    9
    Jay Rodriguez
    22
    Tommy Conway
    50
    Ben Doak
    20
    Finn Azaz
    10
    Delano Burgzorg
    4
    Daniel Barlaser
    7
    Hayden Hackney
    15
    Anfernee Dijksteel
    6
    Dael Fry
    25
    George Edmundson
    30
    Neto Borges
    1
    Seny Timothy Dieng
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Lucas Pires Silva
    19Zian Flemming
    28Hannibal Mejbri
    29Josh Laurent
    37Andreas Hountondji
    32Vaclav Hladky
    42Han-Noah Massengo
    18Hjalmar Ekdal
    4Joe Worrall
    Riley Mcgree 8
    Isaiah Jones 11
    Emmanuel Latte Lath 9
    Alex Gilbert 14
    Jonathan Howson 16
    Luke Ayling 12
    Matthew Clarke 5
    Solomon Brynn 31
    George McCormick 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Middlesbrough
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation